Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng ôn thi IOE lớp 5

Từ vựng luyện thi IOE lớp 5 đầy đủ nhất

Tài liệu từ vựng tiếng Anh ôn thi IOE lớp 5 bao gồm trọn bộ những chủ đề từ vựng tiếng Anh quan trọng thường xuất hiện trong đề thi tiếng Anh IOE lớp 5. Mời bạn đọc tham khảo và download tài liệu Từ vựng. 

1. Chủ điểm thói quen hàng ngày

Từ vựng Định nghĩa

have breakfast

have dinner

have lunch

take a bath

take a shower

take out the rubbish

brush the hair

brush the teeth

clean

cook dinner

do morning exercise

do the homework

dry the hair

get dressed

get undressed

get up

go to bed

talk with friends

wake up

walk a dog

ăn sáng

ăn tối

ăn trưa

tắm bồn

tắm vòi sen

đổ rác

chải tóc

đánh răng

(v) dọn dẹp, làm sạch/ (adj) sạch sẽ

nấu bữa tối

tập thể dục buổi sáng

làm bài tập về nhà

sấy tóc

mặc quần áo

cời quần áo

thức dậy (đã rời khỏi giường)

lên giường đi ngủ

nói chuyện với bạn bè

thức dậy (chưa rời khỏi giường)

dắt chó đi dạo

2. Chủ đề trạng từ chỉ tần suất

Từ vựng Định nghĩa

always

usually

often

frequently

sometimes

rarely

never

luôn luôn

thường xuyên

thông thường

thông thường

thỉnh thoảng

hiếm khi

never

3. Chủ đề giới từ chỉ vị trí

Từ vựng Định nghĩa

at the end of

behind

between

by

in front of

in the middle of

near

next to

on the corner

on the left

on the right

opposite

ở cuối cùng

đẳng sau

ở giữa (2 vật)

bên cạnh

đẳng trước

ở giữa, trung tâm

ở gần

kế bên

ở góc

bên trái

bên phải

đối diện

4. Chủ đề Sức khỏe

Từ vựng Định nghĩa

backache

be sick

cold

cough

earache

feel

fever

go to (the) hospital

go to the dentist

go to the doctor

headache

healthy

pain

rest

sore eyes

sore throat

take a rest

temperature

toothache

đau lưng

bị ốm

lạnh

(n) bệnh ho, tiếng ho (v) ho

đau tai

cảm thấy

sốt

đến bệnh viện

đi khám nha sĩ

đi khám bác sĩ

đau đầu

khỏe mạnh tốt cho sức khỏe

cơn đau

(n) sự nghỉ ngơi (v) nghỉ ngơi

đau mắt

đau họng

 nghỉ ngơi

nhiệt độ

đau răng

5. Chủ đề Thời tiết

Từ vựng Định nghĩa

forecast

cloudy

lightning

rainy

snowy

stormy

sunny

temperature

weather

windy

thunder

dry

flood

hot

cold

cool

month

plant

rain

snow

storm

wet

warm

wind

foggy

dự báo

nhiều mây

sét

mưa nhiều

có tuyết

có bão

có nắng

nhiệt độ

thời tiết

nhiều gió

sấm

khô ráo, hanh khô

lũ lụt

nóng

lạnh

mát mẻ

tháng

thực vật, cây cối

cơn mưa

tuyết

cơn bão

ầm ướt

ấm áp

gió

nhiều sương mù

6. Chủ đề Đồ ăn

Từ vựng Định nghĩa

fat

fresh

biscuit

canteen

salt

meat

egg

apple juice

noodles

fruit

restaurant

sugar

meal

diet

breakfast

sandwich

sausage

banana

butter

healthy food

béo

tươi

bánh quy

căng tin

muối

thịt

trứng

nước ép táo

mì, bún

hoa quả

nhà hàng

đường

bữa ăn

chế độ ăn uống

bữa sáng

bánh mì kẹp

xúc xích

chuối

bơ (làm từ sữa động vật)

đồ ăn tốt cho sức khỏe

7. Chủ đề địa điểm

Từ vựng Định nghĩa

airport

bay

beach

bridge

center

city

island

lake

museum

pagoda

park

place

somewhere

sport center

theater

town

train station

village

sân bay

vịnh

bãi biển

cây cầu

trung tâm

thành phố

hòn đảo

hồ

viện bảo tàng

ngôi chùa

công viên

địa điểm

nơi nào đó

trung tâm thể thao

rạp hát

thị trấn

nhà ga

ngôi làng

8. Chủ đề Nghề nghiệp & nơi làm việc

Từ vựng Định nghĩa

singer

teacher

writer

accountant

architect

artist

astronaut

businessmen

comic

dancer

dentist

design

designer

doctor

drive

engineer

job

musician

nurse

patient

pilot

building

hospital

office

planet

space

spaceship

ca sĩ

giáo viên

nhà văn

nhân viên kế toán

kiến trúc sư

họa sĩ

phi hành gia

doanh nhân

truyện tranh

vũ công

nha sĩ

(n) mẫu thiết kế (v) thiết kế

nhà thiết kế

bác sĩ

điều khiển, lái

kỹ sư

công việc

nhạc công, nhạc sĩ

y tá

bệnh nhân

phi công

tòa nhà

bệnh viện

văn phòng

hành tinh

không gian

vũ trụ

9. Chủ đề các hoạt động

Từ vựng Định nghĩa

look for information

play chess

play tennis

ride a bicycle

sing

surf the Internet

club

dance

draw

go camping

go fishing

go hiking

go jogging

go shopping

go skating

go swimming

go to the library

hobby

listen to music

tìm kiếm thông tin

chơi cờ vua

chơi quần vợt

đi xe đạp

hát

luớt Internet

câu lạc bộ

nhảy múa, khiêu vũ

vẽ

đi cắm trại

đi câu cá

đi leo núi

chạy bộ

đi mua sắm

đi trượt patin

đi bơi

đến thư viện

sở thích

nghe nhạc

10. Chủ đề kỹ năng ngôn ngữ

Từ vựng Định nghĩa

meaning

new word

phonetics

read

short story

skill

speak

understand

vocabulary

write

bad at (+ N/ V-ing)

communication

email

foreign

foreign friend

French

good at (+ N/ V-ing)

grammar

guess

language

ý nghĩa

từ mới

ngữ âm

đọc

truyện ngắn

kỹ năng

nói

hiểu

từ vựng

viết

kém về (môn học, lĩnh vực nào đó)

sự giao tiếp

thư điện tử

thuộc nước ngoài

bạn nước ngoài

tiếng Pháp

giỏi về (môn học, lĩnh vực nào đó)

ngữ pháp

đoán

ngôn ngữ

Trên đây là Những chủ đề Từ vựng tiếng Anh luyện thi IOE lớp 5.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Luyện thi IOE lớp 5

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng