Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright theo từng Unit

Từ vựng tiếng Anh 11 Bright

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Bright theo từng Unit, Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright theo từng Unit bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh SGK tiếng Anh Bright 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright theo từng Unit

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ vựng Unit 1 lớp 11 Generation gap and Independent life

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. argument

(n) /ˈɑːɡjumənt/

: sự tranh luận, cãi nhau

2. break

(v) /breɪk/

: vi phạm (quy tắc, quy định)

3. difficult

(adj) /ˈdɪfɪkəlt/

: khó tính

4. easy - going

(adj) /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/

: dễ tính

5. generation gap

(n) /ðə ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/

: khoảng cách giữa các thế hệ

6. independent

(adj) /ˌɪndɪˈpendənt/

: tự lập, không phụ thuộc

7. old - fashioned

(adj) /ˌəʊld ˈfæʃnd/

: lạc hậu, lỗi thời

8. powerless

(adj) /ˈpaʊələs/

: bất lực, không biết làm gì

9. strict

(adj) /strɪkt/

: nghiêm khắc

10. worried

(adj) /ˈwʌrid/

: lo lắng

Xem chi tiết: Từ vựng Unit 1 lớp 11 Generation gap and Independent life

Từ vựng Unit 2 lớp 11 Vietnam and ASEAN

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. architecture

(n) /ˈɑːkɪtektʃə(r)/

: công trình kiến trúc

2. bay

(n) /beɪ/

: vịnh

3. cathedral

(n) /kəˈθiːdrəl/

: nhà thờ lớn, nhà thờ chính tòa

4. cave

(n) /keɪv/

: hang động

5. dune

(n) /djuːn/

: đụn cát

6. flavour

(n) /ˈfleɪvə(r)/

: hương vị

7. mountain

(n) /ˈmaʊntən/

: núi

8. palace

(n) /ˈpæləs/

: dinh, cung điện

9. pagoda

(n) /pəˈɡəʊdə/

: chùa

10. stall

(n) /stɔːl/

: quán, quầy hàng

11. temple

(n) /ˈtempl/

: đền, miếu

12. tomb

(n) /tuːm/

: lăng mộ, nơi chôn cất

13. tower

(n) /ˈtaʊə(r)/

: tháp, tòa tháp

14. tourist attraction

(n) /ˈtʊərɪst/

: địa điểm tham quan du lịch

15. valley

(n) /əˈtrækʃn/

: thung lũng

16. waterfall

(n) /ˈwɔːtəfɔːl/

: thác nước

17. worship

(n) /ˈwɜːʃɪp/

: nơi thờ cúng

Xem chi tiết: Từ vựng Unit 2 lớp 11 Vietnam and ASEAN

Từ vựng Unit 3 lớp 11 Global warming and Ecological systems

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. conditions

(pl.n) /kənˈdɪʃnz/

: điều kiện (sống)

2. drought

(n) /draʊt/

: hạn hán

3. effect

(n) /ɪˈfekt/

: sự tác động, sự ảnh hưởng

4. extinct

(adj) /ɪkˈstɪŋkt/

: tuyệt chủng

5. extreme weather

(phr) /ɪkˈstriːm ˈweðə(r)/

: thời tiết khắc nghiệt

6. flood

(n) /flʌd/

: lũ lụt

7. heatwave

(n) /ˈhiːtweɪv/

: đợt nóng

8. hurricane

(n) /ˈhʌrɪkən/

: bão nhiệt đới

9. ice caps

(n) /ˈaɪs kæp/

: các chỏm băng

10. landslide

(n) /ˈlændslaɪd/

: sạt lở đất

11. marine

(adj) /məˈriːn/

: (thuộc) biển

12. put off

(phr.v) /pʊt ɒf/

: trì hoãn

13. put on

(phr.v) /pʊt ɒn/

: bật, mở (các thiết bị điện)

14. sea level

(n) /ˈsiː levl/

: mực nước biển

15. wildfire

(n) /ˈwaɪldfaɪə(r)/

: đám cháy lớn, cháy rừng

Xem chi tiết Từ vựng Unit 3 lớp 11 Global warming and Ecological systems

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright theo từng Unit đầy đủ nhất.

Đánh giá bài viết
1 1.212
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 11 Bright

    Xem thêm