Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 3
Từ vựng Unit 3 Global warming and Ecological systems tiếng Anh 11 Bright
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Bright theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 11 unit 3 Global warming and Ecological systems bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 3 SGK tiếng Anh Bright 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 3
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. conditions | (pl.n) /kənˈdɪʃnz/ | : điều kiện (sống) |
2. drought | (n) /draʊt/ | : hạn hán |
3. effect | (n) /ɪˈfekt/ | : sự tác động, sự ảnh hưởng |
4. extinct | (adj) /ɪkˈstɪŋkt/ | : tuyệt chủng |
5. extreme weather | (phr) /ɪkˈstriːm ˈweðə(r)/ | : thời tiết khắc nghiệt |
6. flood | (n) /flʌd/ | : lũ lụt |
7. food waste | (phr) /fuːd weɪst/ | : thức ăn thừa |
8. get rid of | (v) /ɡet rɪd əv/ | : bỏ, loại bỏ |
9. heatwave | (n) /ˈhiːtweɪv/ | : đợt nóng |
10. hurricane | (n) /ˈhʌrɪkən/ | : bão nhiệt đới |
11. ice caps | (n) /ˈaɪs kæp/ | : các chỏm băng |
12. landslide | (n) /ˈlændslaɪd/ | : sạt lở đất |
13. marine | (adj) /məˈriːn/ | : (thuộc) biển |
14. organic | (adj) /ɔːˈɡænɪk/ | : (thức ăn) hữu cơ, không có hóa chất |
15. put off | (phr.v) /pʊt ɒf/ | : trì hoãn |
16. put on | (phr.v) /pʊt ɒn/ | : bật, mở (các thiết bị điện) |
17. recycle | (v) /ˌriːˈsaɪkl/ | : tái chế |
18. reusable | (adj) /ˌriːˈjuːzəbl/ | : có thể tái sử dụng |
19. sea level | (n) /ˈsiː levl/ | : mực nước biển |
20. take | (v) /teɪk/ | : đi bằng (phương tiện giao thông) |
21. wildfire | (n) /ˈwaɪldfaɪə(r)/ | : đám cháy lớn, cháy rừng |
Xem tiếp: Từ vựng Unit 4 lớp 11 Preserving World Heritage MỚI
Trên đây là Từ vựng Unit 3 lớp 11 Global warming and Ecological systems đầy đủ nhất.