Tiếng Anh 11 Bright Workbook Hello trang 6
Tiếng Anh Bright 11 Hello trang 6 7
Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Bright Unit Hello trang 6 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Bright Hello giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Vocabulary
Jobs
1. Match what people say to the jobs in the list
(Nối người với nghề nghiệp thích hợp trong danh sách)
Gợi ý đáp án
1. plumber | 2. politician | 3. secretary | 4. scientist |
5. computer programmer | 6. flight attendant | 7. surgeon | 8. office manager |
Lời giải chi tiết
A: The water is coming from a broken pipe. – plumber
(Nước chảy ra từ một đường ống bị vỡ. - thợ sửa ống nước)
B: If I win the election, I will help create 1,000 jobs! - politician
(Nếu tôi thắng cử, tôi sẽ giúp tạo ra 1.000 việc làm! - chính trị gia)
C: No, Mrs. Nolan isn't available right now. Can I take a message? - secretary
(Không, bà Nolan hiện không rảnh. Tôi có thể nhận một lời nhắn hay không? - thư ký)
D: I've discovered a new kind of glue. - scientist
(Tôi đã phát hiện ra một loại keo mới. - nhà khoa học)
E: I'm writing a program for a gaming company. - computer programmer
(Tôi đang viết một chương trình cho một công ty game. - lập trình máy tính)
F: Can you fasten your seatbelt for landing, sir? - flight attendant
(Bạn có thể thắt dây an toàn để hạ cánh không, thưa ông? - tiếp viên hàng không)
G: I'm going to make a small cut and remove the piece of glass. - surgeon
(Tôi sẽ rạch một đường nhỏ và lấy mảnh thủy tinh ra. - bác sĩ phẫu thuật)
H: Please don't be late tomorrow - we have a meeting at 9 am. - office manager
(Xin đừng đến muộn vào ngày mai - chúng ta có một cuộc họp lúc 9 giờ sáng. - quản lý văn phòng)
Environmental problems & protection activities
2. Match the words in the two columns
(Nối các từ trong hai cột)
Gợi ý đáp án
1. e | 2. h | 3. d | 4. c |
5. b | 6. g | 7. a | 8. f |
Grammar
The definite article the
3. Fill in each gap with the where necessary
(Điền vào chỗ trống với the vào chỗ cần thiết)
Gợi ý đáp án
1. the | 2. the | 3. the | 4. the | 5. - |
6. - | 7. - | 8. the | 9. - | 10. -, the, the |
Compound sentences
4. Combine the sentences using the words in brackets
(Hợp các câu sử dụng từ trong ngoặc)
Gợi ý đáp án
1. Sean is very musical and he plays the piano.
(Sean rất thích âm nhạc và anh ấy chơi piano.)
2. The oceans are getting warmer, but we can take measures to reduce climate change.
(Đại dương đang ấm lên, nhưng chúng ta có thể thực hiện các biện pháp để giảm biến đổi khí hậu.)
3. I wanted to reduce my plastic waste, so I stopped buying water in bottles.
(Tôi muốn giảm thiểu rác thải nhựa nên đã ngừng mua nước đóng chai.)
4. Is the biggest ocean the Atlantic or the Pacific?
(Đại dương lớn nhất là Đại Tây Dương hay Thái Bình Dương?)
Xem tiếp: Hello tiếng Anh lớp 11 Bright trang 7 MỚI
Trên đây là Hello tiếng Anh lớp 11 Bright trang 6 đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.