Tiếng Anh 11 Bright Workbook Unit 1 1a Reading
Tiếng Anh Bright 11 Hello trang 8
Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Bright Unit 1 1a Reading trang 8 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Bright Unit 1 giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Vocabulary
Family qualities
1. Complete the sentences (1-6) with the words in the list
(Hoàn thành các câu (1-6) với các từ trong danh sách)
Gợi ý đáp án
1. easy - going | 2. independent | 3. worried |
4. strict | 5. difficult | 6. old - fashioned |
Lời giải chi tiết
1 - Tom is easy-going; he doesn't get worried easily.
(Tom dễ tính; anh ấy không dễ dàng lo lắng.)
2 - His sister, Lina, is independent and wants to do things her way.
(Em gái anh ấy, Lina, độc lập và muốn làm mọi việc theo cách của mình.)
3 - His mum isn't worried about her children; she knows they can take care of themselves.
(Mẹ anh ấy không lo lắng về con cái của mình; cô ấy biết chúng có thể tự chăm sóc bản thân.)
4 - His dad can be strict with his children at times - especially when they don't do what he says.
(Cha của anh ấy đôi khi có thể nghiêm khắc với con cái của mình - đặc biệt là khi chúng không làm theo những gì ông nói.)
5 - Tom has got a difficult grandfather who isn't easy to please.
(Tom có một người ông khó tính và không dễ chiều lòng.)
6 - His grandmother is sweet but she's rather old-fashioned; she is really behind the times.
(Bà của anh ấy ngọt ngào nhưng hơi cổ hủ; bà ấy thực sự đi sau thời đại.)
Pronunciation
2. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. Then listen and check
(Chọn từ được gạch chân phát âm với các từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra)
Gợi ý đáp án
1. C | 2. C | 3. D | 4. B |
3. Read the blog and decide if each the statements (1-5) is T (true) or F (false)
(Đọc blog và quyết định mỗi câu sau (1-5) là T (đúng) hoặc F (sai))
Gợi ý đáp án
1. T | 2. F | 3. T | 4. T | 5. F |
4. Read the blog and answer the questions
(Đọc blog và trả lời các câu hỏi)
Gợi ý đáp án
1. At least once a week.
(Ít nhất một tuần)
2. When you feel a family member is being too strict or not respecting you.
(Khi bạn cảm thấy một thành viên trong gia đình quá nghiêm khắc hoặc không tôn trọng bạn.)
3. You should be understanding.
(Bạn nên hiểu)
4. You should think about what caused it and make sure it doesn’t happen again.
(Bạn nên suy nghĩ về nguyên nhân gây ra nó và đảm bảo rằng nó sẽ không xảy ra lần nữa.)
Common family complaints
5. Choose the correct option
(Chọn đáp án đúng)
Gợi ý đáp án
1. has | 2. nag | 3. help | 4. give |
5. listen | 6. set | 7. breaks | 8. like |
6. Read the sentences and fill in missing letters
(Đọc các câu là điền chữ cái còn thiếu)
Gợi ý đáp án
1. chores | 2. pocket | 3. set | 4. like |
5. have | 6. advice | 7. help | 8. break |
Xem tiếp: 1b Grammar tiếng Anh lớp 11 Bright trang 10 MỚI
Trên đây là 1a Reading tiếng Anh lớp 11 Bright trang 8 đầy đủ nhất.