Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 4

Lớp: Lớp 11
Môn: Tiếng Anh
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 4 Preserving World Heritage tiếng Anh 11 Bright

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Bright theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 11 unit 4 Preserving World Heritage bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 4 SGK tiếng Anh Bright 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 4

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. birthplace

(n) /ˈbɜːθpleɪs/

: cái nôi, nơi khởi nguồn

2. capital city

(phr) /ˈkæpɪtl ˈsɪti/

: thủ đô

3. clay

(n) /kleɪ/

: đất sét

4. come along

(phr.v) /kʌm əˈlɒŋ/

: đi cùng với ai

5. come out

(phr.v) /kʌm aʊt/

: xuất hiện, phát hành

6. communicate

(v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/

: truyển đạt thông tin

7. concrete

(n) /ˈkɒŋkriːt/

: bê tông

8. custom

(n) /ˈkʌstəm/

: phong tục, tập tục

9. demand

(n) /dɪˈmɑːnd/

: nhu cầu

10. development

(n) /dɪˈveləpmənt/

: sự phát triển

11. glass

(n) /ɡlɑːs/

: kính, thủy tinh

12. marble

(n) /ˈmɑːbl/

: đá cẩm thạch

13. organise

(v) /ˈɔːɡənaɪz/

: tổ chứcs, thành lập

14. powder

(n) /ˈpaʊdə(r)/

: bột

15. repair

(v) /rɪˈpeə(r)/

: sửa chữa, khôi phục lại

16. replace

(v) /rɪˈpleɪs/

: thay thế

17. resident

(n) /ˈrezɪdənt/

: cư dân

18. ruins

(pl n) /ˈruːɪnz/

: đống đổ nảt

19. select

(v) /sɪˈlekt/

: chọn, lựa chọn

20. steel

(n) /stiːl/

: thép

21. stone

(n) /stəʊn/

: thép

22. trade

(n) /treɪd/

: sự giai thương, buôn bán

23. woodblock

(n) /ˈwʊdblɒk/

: mặt in gỗ

Xem tiếp: Từ vựng Unit 5 lớp 11 Cities and Education in the future MỚI

Trên đây là Từ vựng Unit 4 lớp 11 Preserving World Heritage đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 11 Bright

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm