Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 4
Từ vựng Unit 4 Preserving World Heritage tiếng Anh 11 Bright
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Bright theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 11 unit 4 Preserving World Heritage bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 4 SGK tiếng Anh Bright 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 4
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. birthplace |
(n) /ˈbɜːθpleɪs/ |
: cái nôi, nơi khởi nguồn |
|
2. capital city |
(phr) /ˈkæpɪtl ˈsɪti/ |
: thủ đô |
|
3. clay |
(n) /kleɪ/ |
: đất sét |
|
4. come along |
(phr.v) /kʌm əˈlɒŋ/ |
: đi cùng với ai |
|
5. come out |
(phr.v) /kʌm aʊt/ |
: xuất hiện, phát hành |
|
6. communicate |
(v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/ |
: truyển đạt thông tin |
|
7. concrete |
(n) /ˈkɒŋkriːt/ |
: bê tông |
|
8. custom |
(n) /ˈkʌstəm/ |
: phong tục, tập tục |
|
9. demand |
(n) /dɪˈmɑːnd/ |
: nhu cầu |
|
10. development |
(n) /dɪˈveləpmənt/ |
: sự phát triển |
|
11. glass |
(n) /ɡlɑːs/ |
: kính, thủy tinh |
|
12. marble |
(n) /ˈmɑːbl/ |
: đá cẩm thạch |
|
13. organise |
(v) /ˈɔːɡənaɪz/ |
: tổ chứcs, thành lập |
|
14. powder |
(n) /ˈpaʊdə(r)/ |
: bột |
|
15. repair |
(v) /rɪˈpeə(r)/ |
: sửa chữa, khôi phục lại |
|
16. replace |
(v) /rɪˈpleɪs/ |
: thay thế |
|
17. resident |
(n) /ˈrezɪdənt/ |
: cư dân |
|
18. ruins |
(pl n) /ˈruːɪnz/ |
: đống đổ nảt |
|
19. select |
(v) /sɪˈlekt/ |
: chọn, lựa chọn |
|
20. steel |
(n) /stiːl/ |
: thép |
|
21. stone |
(n) /stəʊn/ |
: thép |
|
22. trade |
(n) /treɪd/ |
: sự giai thương, buôn bán |
|
23. woodblock |
(n) /ˈwʊdblɒk/ |
: mặt in gỗ |
Xem tiếp: Từ vựng Unit 5 lớp 11 Cities and Education in the future MỚI
Trên đây là Từ vựng Unit 4 lớp 11 Preserving World Heritage đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.