Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 1

Từ vựng Unit 1 Generation gap and Independent life tiếng Anh 11 Bright

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Bright theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 11 unit 1 Generation gap and Independent life bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 1 SGK tiếng Anh Bright 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 1

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. argument

(n) /ˈɑːɡjumənt/

: sự tranh luận, cãi nhau

2. attitude and behaviour

(phr) /ˈætɪtjuːd ənd bɪˈheɪvjə(r)/

: thái độ và cách cư xử

3. break

(v) /breɪk/

: vi phạm (quy tắc, quy định)

4. carry on

(phr v) /ˈkæri ɒn/

: tiếp tục

5. carry out

(phr v) /ˈkæri aʊt/

: thực hiện, tiến hành

6. difficult

(adj) /ˈdɪfɪkəlt/

: khó tính

7. easy - going

(adj) /ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/

: dễ tính

8. generation gap

(n) /ðə ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/

: khoảng cách giữa các thế hệ

9. independent

(adj) /ˌɪndɪˈpendənt/

: tự lập, không phụ thuộc

10. manner

(n) /ˈmænə(r)/

: cách cư xử, cách xử sự

11. nag

(v) /næɡ/

: cằn nhằn, la rầy

12. old - fashioned

(adj) /ˌəʊld ˈfæʃnd/

: lạc hậu, lỗi thời

13. pocket money

(n) /ˈpɒkɪt mʌni/

: tiền tiêu vặt

14. powerless

(adj) /ˈpaʊələs/

: bất lực, không biết làm gì

15. relationship

(n) /rɪˈleɪʃnʃɪp/

: mối quan hệ

16. reliable

(adj) /rɪˈlaɪəbl/

: đáng tin cậy

17. set

(v) /set/

: đặt ra, đưa ra (quy tắc, quy định)

18. selfish

(adj) /ˈselfɪʃ/

: ích kỉ

19. strict

(adj) /strɪkt/

: nghiêm khắc

20. trend

(n) /trend/

: xu hướng

21. worried

(adj) /ˈwʌrid/

: lo lắng

Xem tiếp: Từ vựng Unit 2 lớp 11 Vietnam and ASEAN MỚI

Trên đây là Từ vựng Unit 1 lớp 11 Generation gap and Independent life đầy đủ nhất.

Đánh giá bài viết
1 1.553
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh 11 Bright

    Xem thêm