Tiếng Anh 11 Bright Workbook Hello trang 4
Tiếng Anh Bright 11 Hello trang 4
Giải bài tập SBT tiếng Anh 11 Bright Unit Hello trang 4 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách bài tập tiếng Anh lớp 11 Bright Hello giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.
Tiếng Anh 11 Bright Workbook Hello trang 4
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Vocabulary
Daily routines/ Household chores
1. Circle the correct option
(Chọn đáp án đúng)

Gợi ý đáp án
|
1. takes |
2. mop |
3. make |
4. does |
5. answer |
6. watch |
|
7. set |
8. vacuum |
9. catch |
10. dust |
11. loads |
12. listens |
Lời giải chi tiết
1. Jane often takes a nap after lunch.
(Jane thường chợp mắt sau bữa trưa.)
2. Can you please mop the floor?
(Bạn có thể vui lòng lau sàn nhà không?)
3. Let me help you make breakfast.
(Để tôi giúp bạn làm bữa sáng.)
4. Mum does the laundry every Thursday.
(Mẹ giặt quần áo vào thứ Năm hàng tuần.)
5. Can you please answer the door?
(Bạn vui lòng mở cửa được không?)
6. Let's watch the 6 o'clock news on TV.
(Chúng ta hãy xem tin tức lúc 6 giờ trên TV.)
7. John, can you please set the table? Dinner is ready.
(John, bạn vui lòng dọn bàn được không? Bữa tối đã sẵn sàng.)
8. Jane, vacuum the rug after you finish your homework, please.
(Jane, làm ơn hút bụi tấm thảm sau khi bạn làm xong bài tập về nhà.)
9. What time do you catch the bus to school in the morning?
(Buổi sáng bạn bắt xe buýt đến trường lúc mấy giờ?)
10. I need to dust the furniture before we go shopping.
(Tôi cần lau bụi đồ đạc trước khi chúng ta đi mua sắm.)
11. Mum always loads the dishwasher after dinner.
(Mẹ luôn cho đồ vào máy rửa chén sau bữa tối.)
12. Tom often listens to music on his smartphone.
(Tom thường nghe nhạc trên điện thoại thông minh của anh ấy.)
2. Fill in each gap with play (x2), go (x3), attend, build or read in the correct form
(Điền vào chỗ trống với từ play (x2), go (x3), attend, build hoặc read dạng đúng)

Gợi ý đáp án
|
1. play |
2. building |
3. attend |
4. go |
|
5. play |
6. going |
7. go |
8. reading |
Lời giải chi tiết
1. Do you play video games in your free time?
(Bạn có chơi trò chơi điện tử trong thời gian rảnh không?)
- Giải thích: Câu hỏi với trợ động từ “do” đầu câu nên động từ “play” cần ở dạng nguyên mẫu.
2. James is good at building robots.
(James rất giỏi trong việc chế tạo robot.)
- Giải thích: Sau giới từ “at” cần một động từ ở dạng V-ing.
3. We will attend a sporting event at school this Saturday afternoon.
(Chúng tôi sẽ tham dự một sự kiện thể thao ở trường vào chiều thứ bảy này.)
- Giải thích: Thì tương lai đơn có công thức S + will + Vo (nguyên thể).
4. Let's go on a picnic this Sunday.
(Chủ nhật này chúng ta hãy đi dã ngoại.)
- Giải thích: Sau Let’s cần một động từ ở dạng nguyên thể.
5. Would you like to play football with us tomorrow afternoon?
(Bạn có muốn chơi bóng đá với chúng tôi vào chiều mai không?)
- Giải thích: Sau “would like” (muốn) cần một động từ ở dạng nguyên thể.
6. We are going to the museum this Friday afternoon.
(Chúng tôi sẽ đến viện bảo tàng vào chiều thứ sáu này.)
- Giải thích: Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả một kế hoạch trong tương lai: S + tobe + V-ing.
7. Jane wants to go to the mall to buy a present for her mum.
(Jane muốn đi đến trung tâm mua sắm để mua một món quà cho mẹ cô ấy.)
- Giải thích: Sau “want” (muốn) cần một động từ ở dạng nguyên thể.
8. My cousin enjoys reading books in his free time.
(Anh họ của tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.)
- Giải thích: Sau “enjoy” (thích) cần một động từ ở dạng V-ing.
Grammar
Conditionals (types 1 and 2)
3. Put the verbs in brackets into the correct form of the first or the second conditional
(Chia động từ trong ngoặc dạng đúng câu điều kiện loại 1 hoặc loại 2)

Gợi ý đáp án
|
1. didn’t need |
2. would go |
3. will clear |
4. were |
5. would make |
|
6. don’t tidy |
7. would play |
8. finish |
9. didn’t have |
10. won’t go |
4. Rewrite the sentences using the conditionals (types 1 or 2)
(Viết lại câu sử dụng các câu điều kiện (loại 1 hoặc 2)

Gợi ý đáp án
1. If my sister wasn’t/ weren’t busy, she could help our mom with the laundry.
(Nếu chị gái tôi không bận, cô ấy có thể giúp mẹ chúng tôi giặt đồ.)
2. If you don’t help me, I won’t finish building this robot.
(Nếu bạn không giúp tôi, tôi sẽ không hoàn thành việc chế tạo con rô-bốt này.)
3. If my cousins didn’t live quite far away, we would visit them often.
(Nếu anh em họ của tôi không sống xa, chúng tôi sẽ đến thăm họ thường xuyên.)
4. If Susan didn’t have a headache, she would go on a picnic with us.
(Nếu Susan không bị đau đầu, cô ấy sẽ đi dã ngoại với chúng tôi.)
5. If you don’t hurry, you will miss the bus to the mall.
(Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến xe buýt đến trung tâm mua sắm.)
Xem tiếp: Hello tiếng Anh lớp 11 Bright trang 5 MỚI
Trên đây là Hello tiếng Anh lớp 11 Bright trang 4 đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.