Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 2

Lớp: Lớp 11
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng Unit 2 Vietnam and ASEAN tiếng Anh 11 Bright

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Bright theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 11 unit 2 Vietnam and ASEAN bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 2 SGK tiếng Anh Bright 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. architecture

(n) /ˈɑːkɪtektʃə(r)/

: công trình kiến trúc

2. accept

(v) /əkˈsept/

: chấp nhận

3. annoyed

(adj) /əˈnɔɪd/

: khó chịu, bực mình

4. anxious

(adj) /ˈæŋkʃəs/

: lo âu, lo lắng

5. bay

(n) /beɪ/

: vịnh

6. blame

(n) /bleɪm/

: khiển trách, đổ lỗi

7. bow

(v) /baʊ/

: cúi chào, cúi mình

8. cathedral

(n) /kəˈθiːdrəl/

: nhà thờ lớn, nhà thờ chính tòa

9. cave

(n) /keɪv/

: hang động

10. confused

(adj) /kənˈfjuːzd/

: khó hiểu, lúng túng

11. citadel

(n) /ˈsɪtədl/

: thành trì, thành quách

12. crowded

(adj) /ˈkraʊdɪd/

: đông đúc

13. chopsticks

(pl n) /ˈʧɒpstɪks/

: đũa

14. disappointed

(adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

: thất vọng

15. dune

(n) /djuːn/

: đụn cát

16. etiquette

(n) /ˈetɪket/

: nghi thức, phép tắc xã giao

17. flavour

(n) /ˈfleɪvə(r)/

: hương vị

18. handshak

(n) /ˈhændʃeɪk/

: cái bắt tay

19. historical

(adj) /hɪˈstɒrɪkl/

: có liên quan đến lịch sử

20. modern

(adj) /ˈmɒdn/

: hiện đại

21. mountain

(n) /ˈmaʊntən/

: núi

22. narrow

(adj) /ˈnærəʊ/

: hẹp, chật hẹp

23. palace

(n) /ˈpæləs/

: dinh, cung điện

24. pagoda

(n) /pəˈɡəʊdə/

: chùa

25. picturesque

(adj) /ˌpɪktʃəˈresk/

: đẹp theo kiểu cổ kính

26. social

(adj) /ˈsəʊʃəl/

: (thuộc) xã hội

27. stall

(n) /stɔːl/

: quán, quầy hàng

28. take away

(phr.v) /teɪk əˈweɪ/

: mang đi, cất đi

29. take off

(phr.v) /teɪk ɒf/

: cất cánh

30. temple

(n) /ˈtempl/

: đền, miếu

31. tourist attraction

(n) /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/

: địa điểm tham quan du lịch

32. tomb

(n) /tuːm/

: lăng mộ, nơi chôn cất

33. tower

(n) /ˈtaʊə(r)/

: tháp, tòa tháp

34. traditional

(adj) /trəˈdɪʃənl/

: truyền thông

35. tourist attraction

(n) /ˈtʊərɪst/

: địa điểm tham quan du lịch

36. valley

(n) /əˈtrækʃn/

: thung lũng

37. waterfall

(n) /ˈwɔːtəfɔːl/

: thác nước

38. worship

(n) /ˈwɜːʃɪp/

: nơi thờ cúng

Xem tiếp: Từ vựng Unit 3 lớp 11 Global warming and Ecological systems MỚI

Trên đây là Từ vựng Unit 2 lớp 11 Vietnam and ASEAN đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 11 Bright

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm