Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 2
Từ vựng Unit 2 Vietnam and ASEAN tiếng Anh 11 Bright
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Bright theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 11 unit 2 Vietnam and ASEAN bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 2 SGK tiếng Anh Bright 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. architecture |
(n) /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ |
: công trình kiến trúc |
|
2. accept |
(v) /əkˈsept/ |
: chấp nhận |
|
3. annoyed |
(adj) /əˈnɔɪd/ |
: khó chịu, bực mình |
|
4. anxious |
(adj) /ˈæŋkʃəs/ |
: lo âu, lo lắng |
|
5. bay |
(n) /beɪ/ |
: vịnh |
|
6. blame |
(n) /bleɪm/ |
: khiển trách, đổ lỗi |
|
7. bow |
(v) /baʊ/ |
: cúi chào, cúi mình |
|
8. cathedral |
(n) /kəˈθiːdrəl/ |
: nhà thờ lớn, nhà thờ chính tòa |
|
9. cave |
(n) /keɪv/ |
: hang động |
|
10. confused |
(adj) /kənˈfjuːzd/ |
: khó hiểu, lúng túng |
|
11. citadel |
(n) /ˈsɪtədl/ |
: thành trì, thành quách |
|
12. crowded |
(adj) /ˈkraʊdɪd/ |
: đông đúc |
|
13. chopsticks |
(pl n) /ˈʧɒpstɪks/ |
: đũa |
|
14. disappointed |
(adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ |
: thất vọng |
|
15. dune |
(n) /djuːn/ |
: đụn cát |
|
16. etiquette |
(n) /ˈetɪket/ |
: nghi thức, phép tắc xã giao |
|
17. flavour |
(n) /ˈfleɪvə(r)/ |
: hương vị |
|
18. handshak |
(n) /ˈhændʃeɪk/ |
: cái bắt tay |
|
19. historical |
(adj) /hɪˈstɒrɪkl/ |
: có liên quan đến lịch sử |
|
20. modern |
(adj) /ˈmɒdn/ |
: hiện đại |
|
21. mountain |
(n) /ˈmaʊntən/ |
: núi |
|
22. narrow |
(adj) /ˈnærəʊ/ |
: hẹp, chật hẹp |
|
23. palace |
(n) /ˈpæləs/ |
: dinh, cung điện |
|
24. pagoda |
(n) /pəˈɡəʊdə/ |
: chùa |
|
25. picturesque |
(adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ |
: đẹp theo kiểu cổ kính |
|
26. social |
(adj) /ˈsəʊʃəl/ |
: (thuộc) xã hội |
|
27. stall |
(n) /stɔːl/ |
: quán, quầy hàng |
|
28. take away |
(phr.v) /teɪk əˈweɪ/ |
: mang đi, cất đi |
|
29. take off |
(phr.v) /teɪk ɒf/ |
: cất cánh |
|
30. temple |
(n) /ˈtempl/ |
: đền, miếu |
|
31. tourist attraction |
(n) /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/ |
: địa điểm tham quan du lịch |
|
32. tomb |
(n) /tuːm/ |
: lăng mộ, nơi chôn cất |
|
33. tower |
(n) /ˈtaʊə(r)/ |
: tháp, tòa tháp |
|
34. traditional |
(adj) /trəˈdɪʃənl/ |
: truyền thông |
|
35. tourist attraction |
(n) /ˈtʊərɪst/ |
: địa điểm tham quan du lịch |
|
36. valley |
(n) /əˈtrækʃn/ |
: thung lũng |
|
37. waterfall |
(n) /ˈwɔːtəfɔːl/ |
: thác nước |
|
38. worship |
(n) /ˈwɜːʃɪp/ |
: nơi thờ cúng |
Xem tiếp: Từ vựng Unit 3 lớp 11 Global warming and Ecological systems MỚI
Trên đây là Từ vựng Unit 2 lớp 11 Vietnam and ASEAN đầy đủ nhất, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô, phụ huynh và các em học sinh.