Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tiếng Anh 11 Bright Hello trang 14

Tiếng Anh Bright 11 Hello trang 14

Giải bài tập SGK tiếng Anh 11 Bright Unit Hello trang 14 hướng dẫn giải chi tiết các phần bài tập trong Sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 Bright Hello giúp các em học sinh chuẩn bị bài tập tại nhà hiệu quả.

Tiếng Anh 11 Bright Hello trang 14

Hướng dẫn dịch

Trung: I’m planning to take extra courses to broaden my horizons instead of just aiming for good grades.

(Tôi dự định sẽ đăng ký thêm các khóa học để mở mang kiến thức thay vì chỉ nhắm đến điểm cao.)

Thu: I will try to balance my life better so that I have enough time to study and spend time with my friends and family.

(Tôi sẽ cố gắng cân bằng cuộc sống tốt hơn để có đủ thời gian cho việc học và dành thời gian cho bạn bè và gia đình.)

Toby: My goal is to overcome my shyness and participate more in class.

(Mục tiêu của tôi là vượt qua sự nhút nhát của mình và tham gia lớp học nhiều hơn.)

An: I will organise my study better so that I can hand in all my assignments on time.

(Tôi sẽ sắp xếp học tập tốt hơn để có thể nộp bài tập đúng hạn.)

Abigail: I aim to cooperate more with all the other students in my classes.

(Tôi muốn hợp tác nhiều hơn với tất cả các học sinh khác trong lớp của mình.)

Nam: I will ask for help when I face a challenge or something new that I feel too much for me.

(Tôi sẽ nhờ giúp đỡ khi gặp thử thách hoặc điều gì đó mới mà tôi cảm thấy quá sức đối với mình.)

Emma: My resolution is to take some extra classes that will help me prepare for my future career.

(Quyết tâm của tôi là tham gia một số lớp học thêm để giúp tôi chuẩn bị cho nghề nghiệp tương lai của mình.)

Gợi ý đáp án

My objective is to enroll in some online courses that help me understand the lessons more thoroughly.

Xem tiếp: Unit 1 tiếng Anh lớp 11 Bright trang 15 MỚI

Trên đây là Hello tiếng Anh lớp 11 Bright trang 14 đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
4
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 11 Bright

    Xem thêm