Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 7
Từ vựng Unit 7 Healthy lifestyle tiếng Anh 11 Bright
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Bright theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 11 unit 6 Healthy lifestyle bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 7 SGK tiếng Anh Bright 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 7
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. apply | (v) /əˈplaɪ/ | : bôi (kem) |
2. balanced diet | (phr) /ˈbælənst ˈdaɪət/ | : chế độ ăn cân bằng, khỏe mạnh |
3. craze | (n) /kreɪz/ | : mốt, trào lưu |
4. get enough sleep | (phr) /ɡet ɪˈnʌf sliːp/ | : ngủ đủ giấc |
5. join a gym | (phr) /dʒɔɪn ə dʒɪm/ | : tham gia tập gym |
6. lifestyle | (n) /ˈlaɪfstaɪl/ | : lối sống |
7. manage stress | (phr) /ˈmænɪdʒ stres/ | : kiểm soát sự căng thẳng |
8. personal trainer | (n) /ˌpɜːsənl ˈtreɪnə(r)/ | : huấn luyện viên cá nhân |
9. pilates | (n) /pɪˈlɑːtiːz/ | : bộ môn Pilates |
10. progress | (n) /ˈprəʊɡres/ | : sự tiến bộ, tiến triển |
11. spend time outdoors | (phr) /spend taɪm ˌaʊtˈdɔːz/ | : dành thời gian tham gia các hoạt động ngoài trời |
12. track | (v) /træk/ | : theo dõi |
13. treadmill | (n) /ˈtredmɪl/ | : máy chạy bộ |
14. weights | (pl n) /weɪts/ | : tạ |
15. wellness | (n) /ˈwelnəs/ | : sự chăm sóc sức khỏe toàn diện |
Trên đây là Từ vựng Unit 7 lớp 11 Healthy lifestyle đầy đủ nhất.