Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 6

Từ vựng Unit 6 Social issues tiếng Anh 11 Bright

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Bright theo từng Unit, Từ vựng tiếng Anh 11 unit 6 Social Issues bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh unit 6 SGK tiếng Anh Bright 11 giúp các em học sinh củng cố kiến thức hiệu quả.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Bright Unit 6

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. conduct

(v) /kənˈdʌkt/

: tiến hành (nghiên cứu)

2. crisis

(n) /ˈkraɪsɪs/

: khủng hoảng

3. disease

(n) /dɪˈziːz/

: bênh tật

4. homelessness

(n) /ˈhəʊmləsnəs/

: tình trạng vô gia cư

5. hunger

(n) /ˈhʌŋɡə(r)/

: nạn đói

6. life-threatening

(adj) /ˈlaɪf θretnɪŋ/

: đe dọa tính mạng

7. malaria

(n) /məˈleəriə/

: bệnh sốt rét

8. non-profit

(adj) /ˌnɒn ˈprɒfɪt/

: phi lợi nhuận

9. nutrition

(n) /njuˈtrɪʃn/

: (vấn đề) dinh dưỡng

10. racism

(n) /ˈreɪsɪzəm/

: phân biệt chủn tộc

11. scale

(n) /skeɪl/

: quy mô

12. tuberculosis

(n) /tjuːˌbɜːkjuˈləʊsɪs/

: bệnh lao

13. unemployment

(n) /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/

: tình trạng thất nghiệp

14. war

(n) /wɔː(r)/

: chiến tranh

Xem tiếp: Từ vựng Unit 7 lớp 11 Healthy lifestyle MỚI

Trên đây là Từ vựng Unit 6 lớp 11 Social issues đầy đủ nhất.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 11 Bright

    Xem thêm