Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Units 1 - 8
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Học kì 1
Nhằm hỗ trợ tối đa việc giảng dạy của quý thầy cô giáo, việc học tập của các em học sinh, chúng tôi đã sưu tầm và tổng hợp các từ vựng trong môn Tiếng Anh lớp 6 thành bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh 6. Các tài liệu trong bộ sưu tập này sẽ giúp các em học sinh học cũng như ôn tập các từ mới có trong chương trình học.
Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Big Or Small
UNIT 1: GREETINGS
- Hi/ Hello: chào
- a name: tên
- I: tôi
- My: của tôi
- Am/ is/ are: là
Numbers:
- Oh: 0
- One: 1
- Two: 2
- Three: 3
- Four: 4
- Five: 5
- Six: 6
- Seven: 7
- Eight: 8
- Nine: 9
- Ten: 10
- Fine (adj): tốt, khỏe
- Thanks: cảm ơn
- Miss: cô
- Mr: ông
- Good morning: chào buổi sáng
Good afternoon: chào buổi chiều
- Good evening: chào buổi tối
- Good night: chúc ngủ ngon
- Goodbye: tạm biệt
- Children: những đứa trẻ
Numbers: 11 - 15
- Eleven = 11
- Twelve = 12
- Thirteen = 13
- Fourteen = 14
- Fifteen = 15
- Sixteen = 16
- Seventeen = 17
- Eighteen = 18
- Nineteen = 19
- Twenty = 20
UNIT 2: AT SCHOOL
- (to) come in: đi vào.
- (to) sit down: ngồi xuống
- (to) stand up: đứng lên
- (to) open your book: mở sách ra
- (to) close your book: đóng sách lại
- (to) live: sống
- (in) a house: (trong) căn nhà.
- (on) a treet: (trên) con đường.
- (in) a city: (ở) thành phố.
- (to) spell: đánh vần
- How: bằng cách nào
- Name: tên
- a student: học sinh
- a school: trường.
- a teacher: giáo viên
- a desk: bàn học
- This/ That is my ...................
- Is this/ that your ...............?
- Yes, it is.
- No, it is'nt.
- a door: cửa cái
- a window: cửa sổ
- a board: tấm bảng
- a waste basket: giỏ rác.
- a school bag: cặp đi học.
- a pencil: bút chì.
- a pen: bút mực.
- a ruler: cây thước
- an eraser: cục tẩy.
- What is this/ that ?
- It is a/ an ....................
- Đây/ kia là cái gì?
- Đó là ...........................
UNIT 3: AT HOME
- My: của tôi
- His: của cậu ấy
- Her: của cô ấy
- Family: gia đình
- Father: cha
- Mother: mẹ
- Brother: anh, em trai
- Twenty one: 21 - Seventy: 70
- Thirty: 30 - Eighty: 80
- Forty: 40 - Ninety: 90
- Fifty: 50 - One hundred:100
- Sixty: 60
- a lamp: đèn
- a bookshelf: giá sách
- a chair: ghế tựa
- a couch: ghế sa-lông
- an armchair: ghế bành
- a table: cái bàn
- a stool: ghế đẩu
·There is a/ an/ one ............
- There are ....................
- Có ...................................................
-> Dùng để nói về số lượng
- people: người
- a bookcase: tủ sách
- a stereo: máy nghe nhạc.
- How many: Bao nhiêu.
- an engineer: kỹ sư
- a doctor: bác sĩ
- a nurse: y tá.
UNIT 4: BIG OR SMALL
- Big (ajd): to, lớn.
- Small (ajd): nhỏ.
- In the city: ở thành phố.
- In the country: ở miền quê.
- And: và
- a floor: tầng/ sàn nhà.
- Grade: lớp (trình độ).
- a class: lớp học.
- (to) get up: thức dậy
- (to) get dressed: mặc quần áo
- (to) brush your teeth: đánh răng
- (to) wash your face: rửa mặt
- (to) have breakfast: ăn sáng
- (to) go to school: đi học
- The time: thời gian.
- [ten ] o'clock: [10 ] giờ.
- Half past [ten ]: [10 ] giờ 30.
- (to) be late for: tr, muộn.
- (to) go home: về nhà
·What time is it/ the time?
It is + số giờ + o'clock.
It is + số phút + past + số giờ
Mấy giờ rồi? -> Dùng để hỏi giờ.
UNIT 5: THING I DO
-(to) do your homework: làm bài tập về nhà
- Every day: mỗi ngày
- (to) play games: chơi trò chơi
- (to) listen to music: nghe nhạc.
- (to) do the housework: làm việc nhà
- (to) read: đọc.
- (to) watch TV: xem TV.
What + does + Tên/ he/ she+ do ...?
Tên/he/she + động từ thêm "s/ es"
-(to)play volleyball: chơi bóng chuyền
- Football: bóng đá
- Sports: thể thao
- Do you/ they + động từ (hoạt động)?
+ Yes, I/ they do - No, I/ they don't.
- Does he/ she + động từ (hoạt động)?
+Yes, he/ she does - No, he/ she doesn't.
- (to) take a shower: tắm vòi sen.
- (to) eat: ăn
- (to) start: bắt đầu
- (to) finish: kết thúc
- (to) have lunch: ăn trưa
- (to) go to bed: đi ngủ
- a timetable: thời khóa biểu
- English: tiếng Anh.
- Math: toán.
- Literature: văn.
- history: kịch sử
- geography: địa lí.
- Monday: thứ hai.
- Tuesday: thứ ba.
- Wenesday: thứ tư.
- Thursday: thứ năm.
- Friday: thứ sáu.
- Saturday: thứ bảy.
- Sunday: chủ nhật.
UNIT 6: PLACES
- a lake: cái hồ
- a river: con sông.
- Trees: cây cối.
- Flowers: bông hoa.
- a rice paddy: cánh đồng
- a park: công viên.
- a town: thị trấn, xã
- a village: làng, xã.
- a city: thành phố.
- the country: miền quê/ đất nước
- a store: cửa hàng
- a restaurant nhà hàng
- a temple: đền, miếu
- a hospital: bệnh viện.
- a factory: nhà máy.
- a museum: nhà bảo tàng
- a stadium: sân vận động.
- in front of: phía trước.
- behind: phía sau.
- the drugstore: hiệu thuốc tây
- the stoystore: cửa hàng đồ chơi
- the movie theater: rạp chiếu phim.
- the police station: đồn công an.
- the bakery: lò/ tiệm bánh mì.
- Between: ở giữa
- Oposite: đối diện
Where is/ are the ...........................?
It is .............../ They are ..................
-> Hỏi vị trí...
UNIT 7: YOUR HOUSE
- a garden: khu vườn.
- a vegetable: rau.
- a photo: bức ảnh
- a bank: ngân hàng
- a clinic: phòng khám
- a post office: bưu điện.
- a suppermarket: siêu thị.
- Shops: cửa hàng.
·Is there a .................................... ?
- Yes, there is/ No, there isn't.
- Are there any ...........................?
- Yes, there are/ No, there aren't.
-> Dùng để hỏi đoán
- Noisy: ồn ào .
- Quiet: yên lặng.
- an aparment: căn hộ .
- a market: chợ.
- a zoo: sở thứ
- paddy field = rice paddy: cánh đồng lúa.
- by bike: bằng xe đạp.
- walk: đi bộ.
- by motorbike: bằng xe gắn máy.
- by bus: bằng xe buýt.
- by car: bằng ô tô.
- by train: bằng tàu hỏa
- by plane: bằng máy bay
·How do you + V (go/ travel)...?
- I + V (go/ travel) + phương tiện .
- How does he/ she + V (go/ travel)...?
- He/ she +Vs/ es(goes/ travels) + phương tiện
-> Hỏi người nào đó đi bằng phương tiện gì
UNIT 8: OUT AND ABOUT
- to play video games: chơi trò chơi video
- to ride a bike: đi xe đạp
- to drive: lái xe(ô tô)
- to wait for someone: chờ, đợi ai đó .
·I am + động từ "ing"
He/ she is + động từ thêm "ing".
- > Đang............... -> Diễn tả một hành động đang diễn ra
* Notes: - Ride – riding
- Drive – driving
- a policeman: công an, cảnh sát
- difficul: khó khăn .
- a sign: biển (báo).
- one-way: đường một chiều
- to park: đỗ xe.
- turn letf/ right: rẽ trái/ phải
- go straight: đi thẳng
You can/ can't + động từ nguyên mẫu(Vinf)
- Có thể/ không thể...............
-> diễn tả khả năng làm được hay không làm được việc gì.
- dangerous (adj): nguy hiểm.
- an accident: tai nạn.
- an intersection: giao lộ.
- to slow down: giảm tốc độ
- to go fast: đi nhanh, tăng tốc
Must/ musn't + động từ nguyên mẫu
- Phải/ không được.....................
-> Bắt buộc hay nghiêm cấm điều gì.