Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 8, 9, 10

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 8, 9, 10

Học từ vựng tiếng Anh lớp 8, các em nên học theo chủ đề vì trong từng chủ đề thì các từ vựng đưa ra có mối quan hệ với nhau, giúp các em dễ nhớ hơn. Ngoài ra, mỗi bài học sẽ có bài đọc lồng ghép các từ vựng đã cho, dựa theo ngữ cảnh của bài học, các em có thể luyện từ vựng tiếng Anh tại nhà tốt hơn đó. Sau đây là Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 8, 9, 10, mời thầy cô và các em tham khảo.

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 8 Unit 9: A First-Aid Course

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 8 Chương trình mới Unit 9: Natural Disasters

Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 8 Chương trình mới Unit 10: Communication (Giao Tiếp)

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Chương trình mới Unit 8, 9, 10, 11, 12

UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE

- urban (n): thuộc về thành thị, TP

- fresh air (n): Không khí trong lành

- government (n): chính phủ

- goods (n): hàng hóa

- migrant (n): dân di cư

- traffic jam (n): tắc nghẽn giao thông

- opportunity (n): cơ hội

- tobe away: đi xa

- create (v): tạo ra

- relative (n): họ hàng, bà con

- adequate (a): đầy đủ

- permanently (adv): vĩnh viễn, mãi mãi

- pressure (n): áp lực

- nothing: không có gì

- event (n): sự kiện

- remote (a): xa xôi

- delay (v): hoãn lại

- refrigerator (n): tủ lạnh

- boat (n): thuyền

- medical facility (n)

- rainforest (n): rừng mưa nhiệt đới

- accessible (a): Có thể sử dụng

- violin (n): vi ô lông

- province (n): tỉnh

- computer (n): máy vi tính

- definitely (a): xác định

- transport (n): giao thông

- opinion (n): quan điểm, ý kiến

- villa (n): biệt thự

- mean (v): có nghĩa

- balcony (n): ban công

- mention (v): đề cập đến

- rural (n): thuộc nông thôn

- plentiful (a): nhiều

- struggle (v): đấu tranh

- typhoon (n): trận bão lớn

- flood (n): lũ lụt

- drought (n): nạn hạn hán

- increase (n): sự gia tăng

- overcrowding (n): đông đúc, đông người

- strain (n): sự quá tải (dân số)

- human (n): con người

- tragedy (n): bi kịch

UNIT 9: A FIRST AID COURSE

- victim (n): nạn nhân

- nose bleed (n): chảy máu mũi

- revive (v): xem lại, xét lại, đọc lại

- bee sting (n): vết ong đốt

- shock (n): cơn sốc

- emergency (n): cấp cứu, tình trạng khẩn cấp

- overheat (v): quá nóng

- ambulance (n): xe cứu thương

- blanket (n): cái chăn

- calm down: bình tĩnh

- drug (n): thuốc

- fall off (v): ngã xuống

- alcohol (n): rượu

- hit (v): đụng, đánh

- minimize (v): giảm đến mức tối thiểu

- conscious (a): tỉnh táo

- tissue (n): mô

- bleed (v): chảy máu

- tap (n): vòi nước

- handkerchief (n): khăn tay

- pack (n): túi

- wound (n): vết thương

- sterile (a): vô trùng

- tight (a): chặt

- cheer up (v): làm cho vui

- lane (n): đường

- first aid (n): sơ cứu

- promise (v): hứa

- ease (v): làm giảm

- fall asleep (v): ngủ

- anxiety (v): mối lo lắng

- awake (a): thức

- inform (v): thông báo

- condition (n): điều kiện

- schedule (n): kế hoạch

- injured (a): bị thương

- burn (n): chỗ bỏng, vết bỏng

- bandage (n): băng

- injection (n): mũi tiêm

- stretcher (n): cái cáng

- crutch (n): cái nạng

- wheelchair (n): xe đẩy

- scale (n): cái cân

- eye chart (n): bảng đo thị lực

- case (n): trường hợp

- fainting (n): cơn ngất (xỉu)

- elevate (v): nâng lên

UNIT 10: RECYCLING

- dry (v): sấy khô

- reuse (v): sử dụng lại, tái sử dụng

- press (v): nhấn, đẩy

- representative (n): đại diện

- bucket (n): xô, gàu

- natural resources (n): năng lượng tự nhiên

- wooden (a): bằng gỗ, giống như gỗ

- reduce (v): làm giảm

- mash (v): nghiền, ép

- explain (v): giải thích

- mixture (n): sự pha trộn, hỗn hợp

- overpackaged (a): được đóng gói

- pull out (v): đi khỏi, rời đi

- look for (v): tìm kiếm

- sunlight (n): ánh nắng mặt trời

- metal (n): kim loại

- scatter (v): rải, rắc, phân tán

- vegetable matter (n): vấn đề về rau

- passive form: hình thức bị động

- fabric (n): sợi (vải)

- detergent liquid (n): dung dịch giặt tẩy

- leather (n): da

- dip (v): nhúng, nhấn chìm vào

- belong to (v): thuộc về

- intended shape (n): hình dạng định sẵn

- compost (n): phân xanh

- mankind (n): nhân loại

- grain product (n): sản phẩm từ ngũ cốc

- delighted (a): vui sướng, vui mừng

- heap (n): một đống

- congratulation (n): lời chúc mừng

- car tire (n): lốp xe

- confirm (v): xác định

- pipe (n): ống nước

- glassware (n): đồ dùng bằng thủy tinh

- sandal (n): dép xăng đan

- milkman (n): người đưa sữa

- refill (v): làm đầy lại

- industry (n): công nghiệp

- melt (v): tan ra, chảy ra

- deposit: tiền đặt cọc

- dung (n): phân bón

- soak (n): nhúng nước, ngâm

- wrap (v): gói, bọc

Đánh giá bài viết
1 1.537
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh phổ thông

    Xem thêm