Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 9, 10, 11
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 9, 10, 11
Nhằm giúp quý thầy cô giáo có thêm tài liệu để giảng dạy, các em học sinh có thêm nhiều tài liệu để ôn tập, VnDoc.com đã sưu tầm và tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 8 trong bộ sưu tập Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 9, 10, 11. Bộ sưu tập này sẽ giúp các em học sinh nắm vững nghĩa của các từ mới trong chương trình tiếng Anh lớp 8.
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 9: A First Aid Course có đáp án - Số 1
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 8 Chương trình mới Unit 9: Natural Disasters
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 8 Chương trình mới Unit 10: Communication (Giao Tiếp)
UNIT 9: | A FIRST AID COURSE | ||
I. Vocabulary | - victim (n) | nạn nhân | |
- nose bleed (n) | chảy máu mũi | - revive (v) | xem lại, xét lại, đọc lại |
- bee sting (n) | vết ong đốt | - shock (n) | cơn sốc |
- emergency (n) | cấp cứu, tình trạng khẩn cấp | - overheat (v) | quá nóng |
- ambulance (n) | xe cứu thương | - blanket (n) | cái chăn |
- calm down | bình tĩnh | - drug (n) | thuốc |
- fall off (v) | ngã xuống | - alcohol (n) | rượu |
- hit (v) | đụng, đánh | - minimize (v) | giảm đến mức tối thiểu |
- conscious (a) | tỉnh táo | - tissue (n) | mô |
- bleed (v) | chảy máu | - tap (n) | vòi nước |
- handkerchief (n) | khăn tay | - pack (n) | túi |
- wound (n) | vết thương | - sterile (a) | vô trùng |
- tight (a) | chặt | - cheer up (v) | làm cho vui |
- lane (n) | đường | - first aid (n) | sơ cứu |
- promise (v) | hứa | - ease (v) | làm giảm |
- fall asleep (v) | ngủ | - anxiety (v) | mối lo lắng |
- awake (a) | thức | - inform (v) | thông báo |
- condition (n) | điều kiện | - schedule (n) | kế hoạch |
- injured (a) | bị thương | - burn (n) | chỗ bỏng, vết bỏng |
- bandage (n) | băng | - injection (n) | mũi tiêm |
- stretcher (n) | cái cáng | II. Structures | |
- crutch (n) | cái nạng | - Can you tell me what happen? | |
- wheelchair (n) | xe đẩy | Bạn có thể nói cho tôi điều gì đã xảy ra? | |
- scale (n) | cái cân | - The ambulance will be there in about 10 minutes | |
- eye chart (n) | bảng đo thị lực | Xe cứu thương sẽ đến đó trong khoảng 10 phút nũa | |
- case (n) | trường hợp | - I promise I will keep her awake. | |
- fainting (n) | cơn ngất (xỉu) | Tôi hứa tôi sẽ giữ để cô ấy thức | |
- elevate (v) | nâng lên | - Will you open the window, please? |
UNIT 10: | RECYCLING | ||
I. Vocabulary | - dry (v) | sấy khô | |
- reuse (v) | sử dụng lại, tái sử dụng | - press (v) | nhấn, đẩy |
- representative (n) | đại diện | - bucket (n) | xô, gàu |
- natural resources (n) | năng lượng tự nhiên | - wooden (a) | bằng gỗ, giống như gỗ |
- reduce (v) | làm giảm | - mash (v) | nghiền, ép |
- explain (v) | giải thích | - mixture (n) | sự pha trộn, hỗn hợp |
- overpackaged (a) | được đóng gói | - pull out (v) | đi khỏi, rời đi |
- look for (v) | tìm kiếm | - sunlight (n) | ánh nắng mặt trời |
- metal (n) | kim loại | - scatter (v) | rải, rắc, phân tán |
- vegetable matter (n) | vấn đề về rau | - passive form | hình thức bị động |
- fabric (n) | sợi (vải) | - detergent liquid (n) | dung dịch giặt tẩy |
- leather (n) | da | - dip (v) | nhúng, nhấn chìm vào |
- belong to (v) | thuộc về | - intended shape (n) | hình dạng định sẵn |
- compost (n) | phân xanh | - mankind (n) | nhân loại |
- grain product (n) | sản phẩm từ ngũ cốc | - delighted (a) | vui sướng, vui mừng |
- heap (n) | một đống | - congratulation (n) | lời chúc mừng |
- car tire (n) | lốp xe | - confirm (v) | xác định |
- pipe (n) | ống nước | - glassware (n) | đồ dùng bằng thủy tinh |
- sandal (n) | dép xăng đan | II. Structures | |
- milkman (n) | người đưa sữa | - We should use cloth bags instead of plastic bags | |
- refill (v) | làm đầy lại | Chúng ta nên sử dụng túi vải thay thế cho túi nilông | |
- industry (n) | công nghiệp | - The glass is broken into small pieces. | |
- melt (v) | tan ra, chảy ra | Chiếc cốc bị vỡ thành nhiều mảnh nhỏ | |
- deposit | tiền đặt cọc | - It’s difficult to follow your directions | |
- dung (n) | phân bón | Thật là khó mà theo sự chỉ dẫn của bạn | |
- soak (n) | nhúng nước, ngâm nước | - I am pleased that you want to know more | |
- wrap (v) | gói, bọc | Tôi rất mừng vì bạn muốn biết nhiều hơn | |
- mix (v) | trộn |
|
UNIT 11: | TRAVELING AROUND VIETNAM | |||
I. Vocabulary | - recognize (v) | nhận ra | ||
- habour (n) | cảng | - UNESCO | tổ chức UNESCO | |
- corn (n) | bắp, ngô | - heritage (n) | di sản | |
- sugar cane (n) | cây mía | - magnificent (n) | lộng lẫy, đầy ấn tượng | |
- luggage (n) | hành lý | - cave (n) | cái hang | |
- tourist (n) | du lịch | - limestone (n) | đá vôi | |
- expression (n) | sự diễn tả | - sand (n) | cát | |
- mind (v) | phiền | - sunbathe (v) | tắm nắng | |
- suggest (v) | gợi ý | - florist (n) | người bán hoa | |
- suggestion (n) | sự gợi ý | - import (v) | nhập khẩu | |
- revolutionary (n) | cách mạng | - adventure (n) | cuộc phiêu lưu | |
- seaside (n) | bờ biển | - canoe (n) | ca nô, xuồng | |
- resort (n) | vùng, khu nghỉ mát | - hire (v) | thuê | |
- oceanic (a) | thuộc về đại dương | - rescue (v) | cứu hộ | |
- institute (n) | học viện, viện nghiên cứu | - wind (n) | gió | |
- giant (a) | to lớn, khổng lồ | - blow (v) | thổi | |
- buddha (n) | phật | - lean (v) | nghiêng đi, dựa, tựa | |
- offshore (n) | ngoài khơi | - overturn (v) | lật đổ, lật úp | |
- island (n) | hòn đảo | - deep (a) | sâu | |
- accomodation (n) | chỗ ở | - stumble (v) | vấp, ngã | |
- daily (adv) | hàng ngày | - realize (v) | nhận ra | |
- northern (n) | phía bắc | - alarm clock (n) | đồng hồ báo thức | |
- southern (n) | phía nam | - make in (v) | sản xuất tại | |
- eternal (n) | vĩnh cửu | - keep in (v) | giữ | |
- waterfall (n) | thác nước | - wrap in (v) | gói, bọc, quấn | |
- tribe (n) | bộ tộc, bộ lạc | - cigarette (n) | thuốc lá | |
- slope (n) | sườn, dốc | |||
- jungle stream (n) | suối trong rừng |
II. Structures
- Would you mind sitting in the front seat of the taxi? Bạn có phiền khi ngồi phía trước của xe taxi không?
- Would you mind if I took a photo? Bạn có phiền nếu tôi chụp một bức ảnh không?
- This is the first time Hoa has met Tim's family. Đây là lần đầu tiên Hoa gặp gia đình Tim Làm ơn cho tôi biết một ít thông tin.
- Could you give me some information, please?
- Do you mind suggesting one? Bạn có phiền khi gợi ý?
- That sounds interesting: Nghe có vẻ hay đấy.
- I suggest going to Ben Thanh Market: Gợi ý của tôi là đi chợ Bến Thành.
- The boy reading a book is Ba: Cậu bé đang đọc sách là Ba.
- The old lamp made in China is five dollars: Chiếc đèn cũ được sản xuất tại Trung Quốc này giá 5 đô la.