Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4, 5, 6
Từ vựng Tiếng Anh lớp 9 Unit 4, 5, 6
Đến với bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 4, 5, 6, quý thầy cô giáo sẽ có thêm tư liệu để dạy học, các em học sinh có thể ôn tập và mở rộng vốn từ vựng trong tiếng Anh lớp 9 Unit 6. Bộ sưu tập gồm các tài liệu hay, chất lượng sẽ giúp các em học sinh nắm được nội dung bài trong chương trình Tiếng Anh 9.
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 9 Unit 6: THE ENVIRONMENT
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
- learn by heart học thuộc lòng
- as + adj / adv + as possible càng ... càng tốt. Ex: You come as soon as possible.
- quite (adv) = very, completely rất
- examiner (n) giám khảo
- examine (v) tra hỏi, xem xét
- examination (n) kỳ thi
- go on tiếp tục
- aspect (n) khía cạnh
- in the end = finally, at last cuối cùng
- exactly (adv) chính xác
- passage(n) đoạn văn
- attend (v) theo học, tham dự
- attendance (n) sự tham dự
- attendant (n) người tham dự
- course (n) khóa học
- written examination kỳ thi viết
- oral examination kỳ thi nói
- candidate (n) thí sinh, ứng cử viên
- award (v, n) thưởng, phần thưởng
- scholarship (n) học bổng
- dormitory (n) ký túc xá
- campus (n) khuôn viên trường
- reputation (n) danh tiếng
- experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua
- culture (n) văn hóa
- cultural (a) thuộc về văn hóa
- close to gần
- scenery (n) phong cảnh, cảnh vật
- national (a) thuộc về quốc gia
- nation (n) quốc gia, đất nước
- national bank ngân hàng nhà nước
UNIT 5: THE MEDIA
- media (n) phương tiện truyền thông
- invent (v) phát minh
- invention (n) sự phát minh
- inventor (n) nhà phát minh
- crier (n) người rao bán hàng
- latest news tin giờ chót
- popular (n) được ưa chuộng, phổ biến
- popularity (n) tính phổ biến
- widely (adv) một cách rộng rãi
- teenager (n) thanh thiếu niên
- adult (n) người lớn
- thanks to nhờ vào
- variety (n) sự khác nhau, sự đa dạng
- channel (n) kênh truyền hình
- control (v) điều kiển, kiểm soát
- stage (n) giai đoạn
- development (n) sự phát triển
- develop (v) phát triển
- interactive (a) tương tác
- viewer (n) người xem
- show (n) buổi trình diễn
- remote (a) = far xa
- event sự kiện
- interact (v) ảnh hưởng
- interaction (n) sự tương tác
- benefit (n0 ích lợi
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
- environment (n) môi trường
- environmental (a) thuộc về môi trường
- garbage (n) rác thải
- dump (n) bãi đổ, nơi chứa
- pollution (n) sự ô nhiễm
- pollute (v) ô nhiễm
- polluted (a) bị ô nhiễm
- deforestation (n) sự phá rừng
- improve (v) cải tiến
- improvement (n) sự cải tiến, sự cải thiện
- intermediate (a) trung cấp
- well-qualified (a) có trình độ cao
- tuition (n) = fee học phí
- academy (n) học viện
- advertisement (n) = ad bài quảng cáo
- advertise (v) quảng cáo
- edition (n) lần xuất bản
- look forward to + V-ing mong đợi
- violent (a) bạo lực
- violence (n) bạo lực
- documentary (n) phim tài liệu
- informative (a) có nhiều tin tức
- information (n) thông tin
- inform (v) thông tin, cho hay
- folk music nhạc dân ca
- battle (n) trận chiến
- communicate (v) giao tiếp
- communication (n) sự giao tiếp
- relative (n) bà con, họ hàng
- means (n) phương tiện
- useful for sb có ích cho ai
- entertain (v) giải trí
- entertainment (n) sự giải trí
- commerce (n) thương mại
- limitation (n) sự hạn chế
- limit (v) giới hạn
- time-consuming (a) tốn nhiều thời gian
- suffer (v0 chịu đựng
- spam (n) thư rác
- leak (v) rò rỉ, chảy
- response (n, v) trả lời, phản hồi
- costly (adv) tốn tiền
- alert (a) cảnh giác
- surf (v) lướt trên mạng
- deforest (v) phá rừng
- dynamite (n) chất nổ
- dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ
- spray (v) xịt, phun
- pesticide (n) thuốc trừ sâu
- volunteer (n) người tình nguyện
- conservationist (n) người bảo vệ môi trường
- once (adv) một khi
- shore (n) bờ biển
- sand (n) cát
- rock (n) tảng đá
- kindly (a) vui lòng, ân cần
- provide (v) cung cấp
- disappointed (a) thất vọng
- disappoint (v) làm ai thất vọng
- spoil (v) làm hư hỏng, làm hại
- achieve (v) đạt được, làm được
- achievement (n) thành tựu
- persuade (v) thuyết phục
- protect (v) bảo vệ
- protection (n) sự bảo vệ
- wrap (v) gói, bọc
- dissolve (v) phân hủy, hoàn tan
- natural resources nguồn tài nguyên thiên nhiên
- trash (n) rác
- harm (v) làm hại
- energy (n) năng lượng
- exhausted fume hơi, khói thải ra
- prevent (v) ngăn ngừa, đề phòng
- prevention (n) sự ngăn ngừa
- litter (v, n) xả rác, rác
- recycle (v) tái chế
- sewage (n) nước thải
- pump (v) bơm, đổ
- oil spill sự tràn dầu
- waste (n) chất thải
- end up cạn kiệt
- junk-yard (n) bãi phế thải
- treasure (n) kho tàng, kho báu
- stream (n) dòng suối
- foam (n) bọt
- hedge (n0 hàng rào
- nonsense (n) lời nói phi lý
- silly (a) ngớ ngẩn, khờ dại