Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 sách Global Success số 2

Lớp: Lớp 3
Dạng tài liệu: Bài tập hè
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Ôn hè tiếng Anh lớp 3 Global Success

Bài tập ôn hè lớp 3 lên lớp 4 môn Tiếng Anh (Chương trình mới) - Đề 2 gồm phần đề thi bám sát chương trình học, chuẩn khung đề thi theo Thông tư 27. Đề luyện tập Tiếng Anh gồm 3 đề (10 trang) có nhiều dạng bài tập Tiếng Anh khác nhau giúp học sinh lớp 3 rèn luyện kỹ năng làm bài thi đồng thời ôn tập kiến thức Tiếng Anh trọng tâm lớp 3 hiệu quả.

Read and match

1. Would you like some milk?

A. Yes, I do.

2. Where are the books?

B. He can see a peacock.

3. What can he see?

C. No, I am not. I’m at school.

4. Do you like dogs?

D. They’re on the table.

5. Are you at home?

E. No, thanks. I’m full.

Look at the picture and reorder these letters to have correct words

 Bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 sách Global Success số 2 minh họa 1

 Bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 sách Global Success số 2 minh họa 2

 Bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 sách Global Success số 2 minh họa 3

1. P A L M

________________

2. K M N O Y E

________________

3. N P A L E

________________

 Bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 sách Global Success số 2 minh họa 4

 Bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 sách Global Success số 2 minh họa 5

 Bài tập ôn hè Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 sách Global Success số 2 minh họa 6

4. O O K C

________________

5. D O R O

________________

6. I C E R

________________

Read and write the names of animals

1. I’m very big. I’m grey. I have four legs, big ears and a long truck

I’m a(n) _______________________.

2. I have a long tail. I’m brown. I can climb and swing by trees. I love bananas.

I’m a(n) _______________________.

3. I’m big. I’m orange and black. I can climb trees. I like hunting. I live in the jungle.

I’m a(n) _______________________.

Choose the correct answer

1. _____________ is she singing? - In the music room.

A. What

B. Where

C. Who

D. Which

2. Is Quan studying? Yes, he _____________.

A. does

B. is

C. doesn’t

D. isn’t

3. Hung is playing _____________ with his friends

A. ball

B. bike

C. kite

D. basketball

4. What would you like _____________?

A. drink

B. drinks

C. drinking

D. to drink

5. Would you like some tea? - Yes, _____________.

A. not

B. thanks

C. please

D. too

*Tải về để xem chi tiết*

Tài liệu được soạn nhằm giúp các em học sinh đang chuẩn bị bước vào lớp 4, cùng các phụ huynh và quý thầy cô tham khảo trong quá trình ôn luyện, chuẩn bị vào năm học mới. Mời các bạn nhấn nút Tải về để xem trọn bộ tài liệu.

Chọn file muốn tải về:

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Ôn hè lớp 3 lên 4

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
Hỗ trợ Zalo