Đáp án đề thi tốt nghiệp THPT 2025 môn Toán
Đáp án đề thi môn Toán tốt nghiệp THPT 2025
Đề thi và đáp án đề thi tốt nghiệp THPT 2025 môn Toán được VnDoc.com tổng hợp nhanh và chính xác nhất ngay sau khi thời gian làm bài thi kết thức. Mời các bạn cùng theo dõi và tham khảo thêm đáp án đề thi các môn tại mục Thi THPT Quốc gia 2025.
1. Đáp án đề thi tốt nghiệp môn Toán
Mã đề 0101
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.C | 2.C | 3.C | 4.D | 5.A | 6.C | 7.D | 8.B | 9.A | 10.C | 11.B | 12.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐS | ĐSĐS | ĐĐSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 1260 | 1536 | 2650 | 1,04 | 1008 | 96.5 |
Mã đề 0102
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.D | 2.C | 3.A | 4.D | 5.B | 6.A | 7.C | 8.B | 9.A | 10.C | 11.B | 12.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSĐĐ | ĐSSS | ĐĐSS | ĐSSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 95,9 | 1092 | 2520 | 2975 | 2350 | 0,85 |
Mã đề 0103
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.B | 2.A | 3.C | 4.B | 5.B | 6.A | 7.B | 8.D | 9.C | 10.C | 11.D | 12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSĐ | ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐSSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 1808 | 2016 | 3780 | 208 | 2150 | 95,3 |
Mã đề 0104
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.A | 2.C | 3.C | 4.A | 5.C | 6.B | 7.C | 8.D | 9.B | 10.A | 11.A | 12.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐĐSĐ | ĐSSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 3528 | 3150 | 5040 | 2,55 | 94,7 | 1347 |
Mã đề 0105
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.A | 2.C | 3.D | 4.A | 5.B | 6.B | 7.D | 8.D | 9.A | 10.D | 11.C | 12.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSĐS | ĐSĐS | ĐĐSĐ | ĐSSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 1260 | 1536 | 1,04 | 2650 | 1008 | 96,5 |
Mã đề 0106
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.D | 2.B | 3.B | 4.C | 5.D | 6.A | 7.B | 8.B | 9.D | 10.B | 11.D | 12.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐĐSS | ĐSSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 95,9 | 2352 | 0,85 | 1092 | 2520 | 2975 |
Mã đề 0107
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.C | 2.D | 3.A | 4.D | 5.A | 6.B | 7.B | 8.D | 9.B | 10.D | 11.B | 12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSĐ | ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐSSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 95,3 | 1808 | 3780 | 2,08 | 2150 | 2016 |
Mã đề 0108
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.B | 2.B | 3.B | 4.D | 5.D | 6.B | 7.A | 8.B | 9.B | 10.A | 11.C | 12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐĐSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 94,7 | 3150 | 3528 | 5040 | 1347 | 2,25 |
Mã đề 0109
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.D | 2.D | 3.D | 4.B | 5.D | 6.D | 7.B | 8.C | 9.D | 10.B | 11.D | 12.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSĐS | ĐSĐS | ĐSSS | ĐĐSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 2650 | 0,2 | 1,04 | 720 | 1536 | 96,5 |
Mã đề 0110
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.A | 2.B | 3.D | 4.A | 5.B | 6.A | 7.C | 8.C | 9.D | 10.B | 11.A | 12.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐĐSS | ĐSSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 95,5 | 2352 | 1092 | 2975 | 0,85 | 2520 |
Mã đề 0111
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.B | 2.A | 3.B | 4.C | 5.B | 6.A | 7.B | 8.B | 9.A | 10.D | 11.D | 12.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSĐ | ĐSĐĐ | ĐSSĐ | ĐSSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 1808 | 95,3 | 3360 | 2,45 | 2150 | 2016 |
Mã đề 0112
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.D | 2.B | 3.D | 4.A | 5.A | 6.C | 7.B | 8.C | 9.B | 10.A | 11.A | 12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐĐSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 3528 | 3150 | 2,55 | 94,7 | 1347 | 5040 |
Mã đề 0113
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.A | 2.B | 3.B | 4.A | 5.C | 6.D | 7.B | 8.B | 9.B | 10.D | 11.B | 12.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐSĐS | ĐSSS | ĐSĐS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 1260 | 1,04 | 1008 | 96,5 | 1536 | 2650 |
Mã đề 0114
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.B | 2.B | 3.C | 4.D | 5.A | 6.A | 7.B | 8.D | 9.A | 10.C | 11.B | 12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSĐ | ĐSSS | ĐĐSS | ĐSĐĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 95,9 | 2352 | 1092 | 0,85 | 2975 | 2520 |
Mã đề 0115
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.A | 2.A | 3.D | 4.C | 5.B | 6.A | 7.D | 8.C | 9.B | 10.A | 11.B | 12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSS | ĐSSĐ | ĐSSĐ | ĐSSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 3780 | 2150 | 95,3 | 2,08 | 2016 | 1808 |
Mã đề 0116
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.B | 2.C | 3.A | 4.C | 5.B | 6.A | 7.D | 8.B | 9.A | 10.D | 11.B | 12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐĐSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 3528 | 3150 | 2,55 | 94,7 | 1347 | 5040 |
Mã đề 0117
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.C | 2.C | 3.D | 4.A | 5.A | 6.A | 7.D | 8.B | 9.A | 10.C | 11.C | 12.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐĐSĐ | ĐSĐS | ĐSĐS | ĐSSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 1536 | 1,04 | 96,5 | 1008 | 1260 | 2650 |
Mã đề 0118
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.C | 2.C | 3.A | 4.B | 5.D | 6.D | 7.C | 8.D | 9.D | 10.D | 11.C | 12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐĐSS | ĐSSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 1092 | 2352 | 2975 | 0,85 | 95,9 | 2520 |
Mã đề 0119
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.C | 2.C | 3.D | 4.A | 5.A | 6.A | 7.A | 8.A | 9.D | 10.D | 11.C | 12.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSĐ | ĐSĐĐ | ĐSSĐ | ĐSSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 3780 | 95,3 | 2,08 | 2150 | 2016 | 1808 |
Mã đề 0120
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.C | 2.A | 3.A | 4.A | 5.B | 6.D | 7.A | 8.A | 9.C | 10.B | 11.A | 12.D |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐSĐS | ĐĐSS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 5040 | 3150 | 2,55 | 3528 | 1347 | 94,7 |
Mã đề 0121
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.A | 2.D | 3.A | 4.C | 5.B | 6.C | 7.B | 8.A | 9.D | 10.A | 11.C | 12.A |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐS | ĐĐSĐ | ĐSĐS | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 1260 | 1536 | 96,5 | 1008 | 2650 | 1,04 |
Mã đề 0122
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.C | 2.D | 3.A | 4.A | 5.C | 6.C | 7.A | 8.C | 9.A | 10.A | 11.D | 12.B |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐĐSS | ĐSSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 0,85 | 1092 | 95,9 | 2975 | 2520 | 2352 |
Mã đề 0123
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.D | 2.D | 3.C | 4.D | 5.D | 6.D | 7.B | 8.B | 9.B | 10.B | 11.D | 12.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSS | ĐSĐĐ | ĐSSĐ | ĐSSĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 2016 | 95,3 | 2,08 | 2150 | 3780 | 1808 |
Mã đề 0124
Phần I: Trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn | |||||||||||
1.B | 2.B | 3.D | 4.B | 5.B | 6.A | 7.D | 8.B | 9.D | 10.A | 11.D | 12.C |
Phần II: Trắc nghiệm đúng sai | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | |||||||
Đáp án | ĐSSS | ĐĐSS | ĐSĐS | ĐSĐĐ | |||||||
Phần III: Trắc nghiệm trả lời ngắn | |||||||||||
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||||
Đáp án | 5040 | 2,55 | 3150 | 3528 | 1347 | 94,7 |
2. Đề thi tốt nghiệp môn Toán
Mã đề 118