Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 104 ngắn nhất
Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 104 siêu ngắn
Soạn bài Thực hành tiếng Việt trang 104 ngắn nhất được VnDoc.com sưu tầm và xin gửi tới bạn đọc cùng tham khảo. Bài viết hướng dẫn bạn đọc trả lời các câu hỏi trong SGK Ngữ văn 10 Cánh diều trang 104.
Câu 1 trang 104 SGK Ngữ văn 10 Cánh diều
Trong đoạn trích Hê–ra–clet đi tìm táo vàng:
- Trích dẫn gián tiếp: các câu trích dẫn không có dấu ngoặc kép, trích dẫn cuốn Thần thoại Hy Lạp
- Chú thích: chân trang.
Trong văn bản Thăng Long – Đông Đô – Hà Nội: Một hằng số văn hóa Việt Nam
- Trích dẫn trực tiếp: Những từ ngữ, câu thơ, thành ngữ được đưa trong ngoặc khi trích dẫn (VD: “mở cửa”; “của ngon vật lạ”, …)
- Chú thích: chính văn, chân trang.
Câu 2 trang 105 SGK Ngữ văn 10 Cánh diều
a) Trích dẫn: Trực tiếp (VD: “đế một phương”; “thành Tô Lịch”)
Chú thích: chính văn (VD: (“Thành Tô Lịch”); (chùa Khai Quốc – Mở Nước, nay là chùa Trần Quốc); (con Phật); (con Trời))
b) Trích dẫn: Trực tiếp (VD: “hình”; “bóng”; “hình bóng”; “Bà má Hậu Giang”; “bóng má”…)
Chú thích: chính văn (VD: (“Thơ Tố Hữu”, trang 149); (“Thơ Tố Hữu”, trang 268))
→ Tác dụng: xác thực, làm cụ thể hóa, làm sinh động, phong phú.
Câu 3 trang 105 SGK Ngữ văn 10 Cánh diều
- Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ: tranh ảnh, hình vẽ, sơ đồ, biển báo, màu sắc, kĩ thuật in ấn…
→ Tác dụng:
+ Thu nhận thông tin nhanh chóng và hiệu quả.
+ Sinh động, hấp dẫn.
Câu 4 trang 105 SGK Ngữ văn 10 Cánh diều
1. Đa dạng và Phong phú của Lễ Hội ở Việt Nam:
- Việt Nam có khoảng 7.966 lễ hội, bao gồm lễ hội dân gian, lễ hội lịch sử - cách mạng, lễ hội tôn giáo và lễ hội du nhập.
- Trong số này, có các lễ hội quan trọng như lễ hội Đền Hùng, Festival Hoa Đà Lạt, lễ hội Trùng Khánh, v.v.
2. Tầm quan trọng của hiểu biết văn hóa lịch sử:
- Trước khi tham gia lễ hội, hiểu rõ nguồn gốc, ý nghĩa của lễ hội để tôn trọng truyền thống văn hóa lịch sử của địa phương.
- Điều này giúp tạo sự kính trọng và hiểu biết sâu sắc về nền văn hoá địa phương.
3. Lựa chọn trang phục phù hợp:
- Chọn trang phục phản ánh văn hóa, truyền thống và tính cách địa phương, giúp tạo sự hòa nhập và tôn trọng đặc trưng văn hoá của lễ hội.
- Việc này cũng thể hiện sự tôn trọng và lòng yêu thương với lịch sử và văn hoá của cộng đồng địa phương.
4. Tuân thủ các quy tắc và nghi lễ:
- Trong quá trình tham gia lễ hội, tuân thủ các quy tắc và nghi lễ địa phương để tránh vi phạm nguyên tắc, đồng thời tôn trọng và duy trì giá trị truyền thống của lễ hội.
- Các hành vi xã hội và tôn giáo cần phải tuân thủ để hòa mình vào không khí lễ hội một cách lịch thiệp và trang trọng.
5. Tránh hành vi không tương thích:
- Tránh những hành vi gây xúc phạm, xâm phạm không gian cá nhân, hoặc làm mất yên bình trong không gian của lễ hội.
- Tầm quan trọng của việc giữ gìn trật tự, sự lịch sự và tôn trọng lẫn nhau để thưởng ngoạn và tham gia vào lễ hội một cách trọn vẹn.
6. Chấp hành quy định an toàn và môi trường:
- Đảm bảo an toàn và sạch sẽ cho bản thân và mọi người xung quanh bằng việc bảo quản môi trường và thực hiện những biện pháp đảm bảo an toàn tại lễ hội.
- Tham gia giữ gìn môi trường, không phá rừng, vứt rác bừa bãi, đảm bảo giữ cho không gian lễ hội luôn tươi mới và sạch đẹp thêm phần sinh động và lôi cuốn.