Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề ôn tập hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 có đáp án số 3

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Ôn tập lớp 3 môn Tiếng Anh lên lớp 4

Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện tập hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên 4 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề ôn tập Tiếng Anh lớp 3 năm 2019 do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Đề kiểm tra Tiếng Anh được biên tập bám sát chương trình Tiếng Anh 3 mới giúp các em học sinh lớp 3 củng cố kiến thức đã học hiệu quả. 

Download đề luyện tập về máy tại: Đề ôn tập hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 có đáp án 

Tham khảo thêm một số bài tập Tiếng Anh 3 khác:

Bài kiểm tra trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3

Tổng hợp cấu trúc và từ vựng tiếng Anh lớp 3

  • Số câu hỏi: 3 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý.

    Uncle, family, sister, eight, daughter, grandma, Father, Table, nine, mother, eggs, map, Son, yellow, old, pink, aunt, grandpa,

    1. ..............Gia đình
    2. ....................bố
    3. ............... anh, em trai
    4. ...................con trai
    5. ................ Con gái
    6. .....................mẹ
    7. ................ Cô, dì
    8. .......................chú
    9. ..................bà .
    10. ..................ông

    1................Gia đình family

    2.....................bố father

    3................ anh, em trai brother

    4.....................con trai son

    5. ................ Con gái daughter

    6. .....................mẹ mother

    7................. Cô, dì aunt

    8........................chú uncle

    9...................bà . grandma

    10...................ông grandpa

    11...................... số 8 eight

    Đáp án là:
    Câu 1: Chọn các từ để điền vào chỗ trống hợp lý.

    Uncle, family, sister, eight, daughter, grandma, Father, Table, nine, mother, eggs, map, Son, yellow, old, pink, aunt, grandpa,

    1. ..............Gia đình
    2. ....................bố
    3. ............... anh, em trai
    4. ...................con trai
    5. ................ Con gái
    6. .....................mẹ
    7. ................ Cô, dì
    8. .......................chú
    9. ..................bà .
    10. ..................ông

    1................Gia đình family

    2.....................bố father

    3................ anh, em trai brother

    4.....................con trai son

    5. ................ Con gái daughter

    6. .....................mẹ mother

    7................. Cô, dì aunt

    8........................chú uncle

    9...................bà . grandma

    10...................ông grandpa

    11...................... số 8 eight

  • Câu 2: Nhận biết
    Câu 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách viết từ hoặc chữ cái thích hợp.

    1. What is your name? - My n....me is My Le. a

    2. Who is this? - This is ....y mother. m

    3. This is my fath..r. e

    4. What is this? This is my p...n. e

    Đáp án là:
    Câu 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách viết từ hoặc chữ cái thích hợp.

    1. What is your name? - My n....me is My Le. a

    2. Who is this? - This is ....y mother. m

    3. This is my fath..r. e

    4. What is this? This is my p...n. e

  • Câu 3: Nhận biết
    Câu 3:Nối từ tiếng Anh ở cột A với nghĩa tiếng Việt ở cột B.

    A

    B

    1. My aunt

    a. mẹ của em

    2. My father

    b. bố của em

    3. My mother

    c. cô của em

    4. My family

    d. em trai của em

    5. My brother

    e. gia đình của em

    1. My aunt - ....
    2. My father - ...
    3. My mother - ...
    4. My family - ....
    5. My brother - ...

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề ôn tập hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 có đáp án số 3 Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo