Đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Anh số 3
Đề thi thử môn Tiếng Anh lớp 4 học kì 2
Đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Anh
Đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Anh số 3 nằm trong bộ đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Anh do VnDoc.com tổng hợp. VnDoc.com đã soạn ra bộ đề thi có nhiều dạng bài khác nhau với nội dung kiến thức bám sát với chương trình học với mong muốn giúp các em học sinh được tiếp cận với đề thi thật. Chúc các em ôn luyện hiệu quả và đạt kết quả cao trong kì thi học kì 2 lớp 4 tới đây.
Một số đề tương tự khác:
- Đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Anh số 4
- Đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Anh số 2
- Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4 học kì 2 trường tiểu học An Lương năm học 2017- 2018
- Đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Anh (Đề 1)
- Đề kiểm tra cuối học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Anh
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:
- Xem đáp án
- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí!
Đăng nhập
- I. Chọn đáp án đúng.
- 1. Her house is ...big.
- 2. My birthday is ... May 5th.
- 3. I can ... a bicycle.
- 4. How ........desks are there in your classroom?
- 5. Let's ...hello to the teacher.
- 6. There is ... dog in my house.
- 7. Give .... a pen, please.
- 8. This cake ... for you, Mary. – Thank you very much.
- 9. Army is my friend. He is a ...at Quang Trung Primary School.
- 10. What’s ……................…… name? - She’s Mary.
- II. Điền chữ (hoặc từ) để tạo thành câu hoàn chỉnh.
- 1. Why is Quynh happy? – Becau –e today is her birthday.
- 2. What's her na _ e?
- 3. I am _ rom Singapore.
- 4. Your sch _ _ _ is big
- 5. What col_ur is this? – It's red.
- 6. Thank you very much, Lan Anh. You _ _ _ welcome.
- 7. Is _ _ _ s yours school?
- 8. I'm 7 years o _ _.
- 9. That is my b_droom.
- 10. How old _ _ your sister? – She is eleven years old.
- III. Sắp xếp thành câu có nghĩa.
- 1. is/ My/ a/ at/ sister/ Hoang Mai Primary School/ .→ _____________________________________.
- 2. you/ This/ is/ for/ gift / .→ ______________________________.
- 3. old/ is/ She/ years/ eleven/ .→ ______________________.
- 4. about/ swimming/ What/ together/ going/ ?→ _____________________________.
- 5. five/ There/ this/ in/ are/ room/ tables/ .→ __________________________________.
- IV. Chữa từ sau cho đúng.
- 1. dwesk
- 2. brook
- 3. whiete
- 4. computter
- 5. writbe