Đề thi học kì 2 lớp 4 môn tiếng Anh (Đề 1)

Đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Anh

Dưới đây là một đề thi học kì 2 lớp 4 môn Tiếng Anh giúp học sinh ôn tập và củng cố lại kiến thức đã học. Hãy làm bài kiểm tra dưới đây và cùng đạt điểm cao trong kì thi cuối kì 2 môn Tiếng Anh nào !!!

Bạn cần đăng ký tài khoản VnDoc Pro để làm bài trắc nghiệm này! Tìm hiểu thêm
  • Bài 1. Chọn đáp án đúng.
    1. What is your ......? – My name is Tommy.
  • 2. I’m ..... America.
  • 3. There .... two boys in my class.
  • 4. Hi, my ..... Alan.
  • 5. Jimmy is happy because today is .... birthday.
  • 6. I .... two cats.
  • 7. Your cat .... nice.
  • 8. August is the eight month .... the year.
  • 9. I ... sorry. I’m late.
  • 10. The box .... blue.
  • Bài 2. Dùng từ (hoặc chữ) thích hợp điền vào các câu sau.
    1. My sister is a student at Hoang Mai Primary Sch ___.
    ool
  • 2. My house is n _ w.
    e
  • 3. How are you t __ ay?
    od
  • 4. Wh __ e is David from? – He is from England.
    er
  • 5. These crayons a __ for you. – Thank you very much.
    re
  • 6. Tha __ you very much.
    nk
  • 7. Ha __ y birthday to you, Alan.
    pp
  • 8. There are 20 student _ in my classroom.
    s
  • 9. This is my friend. __ r name is Alice.
    He
  • 10. This cak _ is for you. – Thank you very much.
    e
  • Bài 3. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh
    1. are/ from/ Where/ you/?
    Where are you from?
  • 2. name/ is/ What/ your/ ?
    What is your name?
  • 3. a/ I/ student/ Ba Dinh Primary School/ at/ am/ .
    I am a student at Ba Dinh Primary School.
  • 4. name/ Hana/ is/ My/.
    My name is Hana.
  • 5. Please,/ milk/ some/ me/ give.
    Please, give me some milk.
  • 6. her/ What/ is/ job/ ?
    What is her job?
  • 7. that/ ?/ Who/ is
    Who is that?
  • 8. bear/ is/ a / That.
    That is a bear.
  • 9. This/ my/ is/ father.
    This is my father.
  • 10. vegetables/ Anna/ some/ wants.
    Anna wants some vegetables.
  • Bài 4. Chữa lại các từ sau thành từ có nghĩa
    1. psacket
    packet
  • 2. frieand
    friend
  • 3. whaite
    white
  • 4. schkool
    school
  • 5. noteebook
    notebook
  • 6. dred
    red
  • 7. whern
    when
  • 8. boex
    box
  • 9. staar
    star
  • 10. apqple
    apple
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Đánh giá bài viết
20 1.262
Sắp xếp theo

    Kiểm tra trình độ tiếng Anh

    Xem thêm