Match the English word with the Vietnamese definition.
1. Credit card | a. Bộ sạc máy tính |
2. Wash your hair | b. Cáp mạng |
3. Air pollution | c. Gội đầu |
4. Laptop adapter | d. Ô nhiễm không khí |
5. Ethernet cable | e. Thẻ tín dụng |