Match the English word with the Vietnamese definition.
| 1. Credit card | a. Bộ sạc máy tính |
| 2. Wash your hair | b. Cáp mạng |
| 3. Air pollution | c. Gội đầu |
| 4. Laptop adapter | d. Ô nhiễm không khí |
| 5. Ethernet cable | e. Thẻ tín dụng |
Đề thi trắc nghiệm trực tuyến luyện thi Olympic Tiếng Anh lóp 10 vòng 11 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi IOE lớp 10 năm 2018 mới nhất trên VnDoc.com. Đề thi Tiếng Anh qua mạng gồm nhiều dạng bài tập thường gặp như Smart monkey, Defeat the goalkeeper,.... được biên tập bám sát với chương trình học giúp các em học sinh lớp 10 ôn tập kiến thức đã học và phát triển những kỹ năng làm bài thi cơ bản.
Một số bài tập Tiếng Anh lớp 10 khác:
Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây: