Đề thi thử môn Tiếng Anh vào lớp 6 năm 2018
Đề thi tuyển sinh lớp 6 môn Tiếng Anh
Đề thi trắc nghiệm trực tuyến vào lớp 6 môn Tiếng Anh năm 2018 nằm trong bộ đề ôn thi vào lớp 6 môn Tiếng Anh do VnDoc.com tổng hợp và biên soạn. Đề thi bám sát chương trình đã học tại Nhà trường giúp các em học sinh ôn tập kiến thức, phát triển những kỹ năng cơ bản khi làm bài thi và đạt điểm cao trong kì thi tuyển sinh lớp 6 năm học 2018 - 2019 sắp tới.
Một số đề thi khác:
Đề thi thử môn Tiếng Anh vào lớp 6 năm 2018 (Đề 2)
Đề luyện thi vào lớp 6 môn Tiếng Anh năm 2018 số 2
Đề luyện thi vào lớp 6 môn Tiếng Anh năm 2018
Đề thi tuyển sinh lớp 6 môn Tiếng Anh năm 2018 - 2019 (Đề 4)
Đề thi vào lớp 6 môn Tiếng Anh năm 2018 - 2019 (Đề 7)
Đề thi vào lớp 6 môn Tiếng Anh trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, TP Hồ Chí Minh năm 2018 (Đề 2)
Đề thi thử vào lớp 6 môn Tiếng Anh trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa, TP Hồ Chí Minh năm 2018 (Đề 4)
- I. Choose the word whose the bolded part is pronounced differently.
- 1.
- 2.
- 3.
- 4.
- 5.
- II. Read the passage and complete these following sentences.Her name is Lan. She lives in a house in the city. Near her house, there is a supermarket, a bank, a post office and a clinic. She is a student. She studies at Le Qui Don School. Her house is far from her school so she often goes to school by bike. She goes to school in the afternoon. There is a park in front of the school. There are a lot of trees and flowers in the park. Behind the school, there is a river.
- 1. Lan lives in a house _______________.
- 2. Near her house, there is _______________.
- 3. She studies at _______________.
- 4. She often goes to school by _______________.
- 5. Behind the school, there is _______________.
- III. Choose the odd one out.
- 1.
- 2.
- 3.
- 3.
- 5.
- IV. Rearrange the given words to make a complete sentence.
- 1. Da Nang/ his/ He/ family/ last/ went/ with/ to/ ./ vacation/ summer/→ _____________________________
- 2. spring/ It/ rainy/ ./ often/ in/ is/→ ______________________________
- 3. I/ beautiful/ She/ more/ expexted/ is/ ./ than→ ________________________________
- 4. night/ got/ He/ last/ cold/ a/ ./→ __________________________
- 5. bag/ His/ him/ father/ just/ school/ new/ bought/ ./ has/ a/→ _____________________________________