Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh luyện thi TOEFL Primary Step 1

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng luyện thi TOEFL Primary step 1

Tổng hợp những chủ đề Từ vựng tiếng Anh ôn thi TOEFL Primary - step 1 bao gồm 12 topic lý thuyết tiếng Anh trọng tâm. Mỗi chủ đề từ vựng đều bao gồm một số từ vựng tiếng Anh trọng tâm giúp định hình những kiến thức tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong đề thi chính thức. 

Chủ đề 1: My family

grandparents: ông

brother: anh, em trai

grandfather: ông

sister: chị, em gái

bàgrandmother: bà

uncle: chú, bác

wife: vợ

aunt: cô, dì

husband: chồng

nephew: cháu trai

father/dad: bố

niece: cháu gái

mother/mom: mẹ

grandchildren: cháu

daughter: con gái

in-laws: thông gia

son: con trai

married: đã kết hôn

cousin: anh, chị, em họ

divorced: ly hôn

Chủ đề 2: Appearance

long hair: tóc dài

curly hair: tóc xoăn

short hair: tóc ngắn

ponytail: tóc đuôi gà

mustache: ria mép

glasses: kính đeo

freckle: tàn nhang

tall: cao

wrinkle: nếp nhăn

short: thấp

bald: hói

thin/slim: gầy / mảnh mai

beard: râu

plump/chubby: bụ bẫm / mập mạp

old-school: cổ điển

bangs: tóc mái

scratch: vết trầy

dimple: má lúm đồng tiền

straight hair: tóc thẳng

pimple: mụn nhọt

Chủ đề 3: At the library

librarian: thủ thư

fill out: điền

library: thư viện

check out: làm thủ tục (mượn sách)

book: sách

return a book: trả lại một cuốn sách

magazine: tạp chí

look for a book: tìm một cuốn sách

library card: thẻ thư viện

newspaper: báo chí

book report: báo cáo sách

check-out desk: quầy mượn sách

read a book: đọc quyển sách

pay: trả tiền

overdue: quá hạn

late fee: phí trễ hạn

quiet: yên lặng

available: có sẵn

noise: tiếng ồn

due date: ngày trả sách

Chủ đề 4: At school

elementary school: trường tiểu học

gym: phòng thể dục

middle school: Trung học cơ sở

cafeteria: quán cà phê

high school: Trung học phổ thông

subject: môn học

teacher: giáo viên

locker: tủ đồ

student: học sinh, sinh viên

restroom: phòng vệ sinh

principal: hiệu trưởng

school bus: xe buýt của trường

classroom: lớp học

auditorium: khán phòng

class schedule: lịch học

hallway: hành lang

report card: thẻ báo cáo

semester: học kỳ

recess: giải lao

science lab: phòng thí nghiệm khoa học

Chủ đề 5: In my backpack

backpack: balo

marker: bút lông

pencil: bút chì

highlighter: bút đánh dấu

eraser: tẩy/gôm

notebook: vở

ruler: thước kẻ

textbook: sách giáo khoa

pencil case: hộp bút

notepad: sổ tay

calculator: máy tính

ballpoint pen: bút bi

glue: hồ dán

mechanical pencil: bút chì kim

art supplies: đồ dùng mỹ thuật

colored pencil: bút chì màu

binder: kẹp tài liệu

gym clothes: quần áo tập thể dục

Chủ đề 6: Fruits & Vegetables

pear: quả lê

bean sprouts: giá đỗ

pomegranate: quả lựu

avocado: quả bơ

apricot: quả mơ

cantaloupe: quả dưa lướ

watermelon: quả dưa hấu

plum:quả mậ

mango: quả xoài

broccoli: bông cải xanh

pineapple: quả dứa

asparagus: măng tây

sweet potato: khoai lang

garlic: tỏi

grapefruit: quả bưở

cabbage: bắp cả

celery: cần tây

zucchini: trái bí

cauliflower: súp lơ trắng

eggplant: cà tím

Chủ đề 7: Jobs

barista: thợ pha cà phê

bank teller: giao dịch viên ngân hàng

computer programmer: lập trình viên máy tính

fashion designer: nhà thiết kế thời trang

chef: bếp trưởng

barber: thợ hớt tóc

florist: người bán hoa

athlete: vận động viên

musician: nhạc sĩ

doctor: bác sĩ

taxi driver: tài xế taxi

lawyer: luật sư

cashier: thu ngân

janitor: người trông coi toà nhà

police officer: cảnh sát

bus driver: tài xế xe bus

firefighter: lính cứu hoả

writer: nhà văn

childcare worker: người chăm sóc trẻ

architect: kiến trúc sư

Chủ đề 8: Personality

shy: ngại ngùng

cheerful: tươi vui

outgoing: hướng ngoại

smart: thông minh

talkative: nói nhiều

dark: buồn chán, không có hy vọng

quiet: yên lặng

helpful: hữu ích

easy-going: dễ tính

bookworm: mọt sách

passive: thụ động

sneaky: lén lút

aggressive: hung dữ

friendly: thân thiện

calm: điềm tĩnh

kind: tốt bụng

crybaby: mít ướt

mean: xấu tính

selfish: ích kỷ

caring: chu đáo

Chủ đề 9: At the supermarket

produce (v) sản xuất/(n): sản phẩm

pet food: thức ăn cho thú cưng

meat: thịt

cleaning products: sản phẩm tẩy rửa

poultry: gia cầm

shopping basket: giỏ mua sắm

dairy products: các sản phẩm sữa

receipt: biên nhận

frozen foods: thực phẩm đông lạnh

cash register: máy tính tiền

bakery: cửa hàng bánh mì

paper bag: túi giấy

deli counter: quầy bán đồ nguội

aisle: lối đi

barcode scanner: máy quét mã vạch

canned goods: đồ đóng hộp

plastic bag: túi nhựa

beverages: đồ uống

shopper: người mua hàng

shopping cart: giỏ hàng

Chủ đề 10: At the clothing store

dress: đầm

raincoat: áo mưa

shirt: áo sơ mi

rain boots: đôi ủng đi mưa

sweatshirt: áo nỉ

overalls: quần yếm

sweatpants: quần thể thao

jeans: Quần jean

windbreaker: áo gió

suit: bộ đồ

shorts: quần short

T-shirt: Áo phông, áo thun

coat: áo choàng

pants: quần dài

hat: cái mũ

sweater: áo len

jacket: Áo khoác

tie: cà vạt

Chủ đề 11: Things in the kitchen

microwave: lò vi sóng

shelf: cái kệ

teapot: ấm trà

chair: cái ghế

table: bàn

mug: cái ca

bowl: bát

glass: cốc thủy tinh

plate: đĩa ăn

refrigerator: tủ lạnh

spoon: cái thìa

fork: cái nĩa

toaster: lò nướng bánh mì

blender: máy xay sinh tố

coffeemaker: máy pha cà phê

chopsticks: đũa

stove: lò nướng

cutting board: thớt

dishwasher: máy rửa chén

sink: bồn rửa

Chủ đề 12: Hobby

knit: đan

collect miniature cars: thu thập những chiếc xe hơi nhỏ

embroidery: thêu

card game: chơi bài

chess: cờ vua

computer game: trò chơi trên máy tính

board game: trò chơi trên bàn cờ

puzzle: trò ghép hình

draw: vẽ

listen to music: nghe nhạc

build models: xây dựng mô hình

play sports: chơi thể thao

sing: hát

watch TV: xem tivi

go see a movie: đi xem phim

play with dolls: chơi với búp bê

read books: đọc sách

photograph: ảnh chụp

shopping: mua đồ

 

Trên đây VnDoc.com đã gửi đến bạn đọc một số từ vựng tiếng Anh quan trọng thuộc mỗi chủ đề từ vựng ôn thi TOEFL Primary step 1.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Ôn thi TOEFL Primary

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm