Từ vựng tiếng Anh luyện thi TOEFL Primary Step 1
Từ vựng luyện thi TOEFL Primary step 1
Tổng hợp những chủ đề Từ vựng tiếng Anh ôn thi TOEFL Primary - step 1 bao gồm 12 topic lý thuyết tiếng Anh trọng tâm. Mỗi chủ đề từ vựng đều bao gồm một số từ vựng tiếng Anh trọng tâm giúp định hình những kiến thức tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong đề thi chính thức.
Chủ đề 1: My family
|
grandparents: ông |
brother: anh, em trai |
|
grandfather: ông |
sister: chị, em gái |
|
bàgrandmother: bà |
uncle: chú, bác |
|
wife: vợ |
aunt: cô, dì |
|
husband: chồng |
nephew: cháu trai |
|
father/dad: bố |
niece: cháu gái |
|
mother/mom: mẹ |
grandchildren: cháu |
|
daughter: con gái |
in-laws: thông gia |
|
son: con trai |
married: đã kết hôn |
|
cousin: anh, chị, em họ |
divorced: ly hôn |
Chủ đề 2: Appearance
|
long hair: tóc dài |
curly hair: tóc xoăn |
|
short hair: tóc ngắn |
ponytail: tóc đuôi gà |
|
mustache: ria mép |
glasses: kính đeo |
|
freckle: tàn nhang |
tall: cao |
|
wrinkle: nếp nhăn |
short: thấp |
|
bald: hói |
thin/slim: gầy / mảnh mai |
|
beard: râu |
plump/chubby: bụ bẫm / mập mạp |
|
old-school: cổ điển |
bangs: tóc mái |
|
scratch: vết trầy |
dimple: má lúm đồng tiền |
|
straight hair: tóc thẳng |
pimple: mụn nhọt |
Chủ đề 3: At the library
|
librarian: thủ thư |
fill out: điền |
|
library: thư viện |
check out: làm thủ tục (mượn sách) |
|
book: sách |
return a book: trả lại một cuốn sách |
|
magazine: tạp chí |
look for a book: tìm một cuốn sách |
|
library card: thẻ thư viện |
newspaper: báo chí |
|
book report: báo cáo sách |
check-out desk: quầy mượn sách |
|
read a book: đọc quyển sách |
pay: trả tiền |
|
overdue: quá hạn |
late fee: phí trễ hạn |
|
quiet: yên lặng |
available: có sẵn |
|
noise: tiếng ồn |
due date: ngày trả sách |
Chủ đề 4: At school
|
elementary school: trường tiểu học |
gym: phòng thể dục |
|
middle school: Trung học cơ sở |
cafeteria: quán cà phê |
|
high school: Trung học phổ thông |
subject: môn học |
|
teacher: giáo viên |
locker: tủ đồ |
|
student: học sinh, sinh viên |
restroom: phòng vệ sinh |
|
principal: hiệu trưởng |
school bus: xe buýt của trường |
|
classroom: lớp học |
auditorium: khán phòng |
|
class schedule: lịch học |
hallway: hành lang |
|
report card: thẻ báo cáo |
semester: học kỳ |
|
recess: giải lao |
science lab: phòng thí nghiệm khoa học |
Chủ đề 5: In my backpack
|
backpack: balo |
marker: bút lông |
|
pencil: bút chì |
highlighter: bút đánh dấu |
|
eraser: tẩy/gôm |
notebook: vở |
|
ruler: thước kẻ |
textbook: sách giáo khoa |
|
pencil case: hộp bút |
notepad: sổ tay |
|
calculator: máy tính |
ballpoint pen: bút bi |
|
glue: hồ dán |
mechanical pencil: bút chì kim |
|
art supplies: đồ dùng mỹ thuật |
colored pencil: bút chì màu |
|
binder: kẹp tài liệu |
gym clothes: quần áo tập thể dục |
Chủ đề 6: Fruits & Vegetables
|
pear: quả lê |
bean sprouts: giá đỗ |
|
pomegranate: quả lựu |
avocado: quả bơ |
|
apricot: quả mơ |
cantaloupe: quả dưa lướ |
|
watermelon: quả dưa hấu |
plum:quả mậ |
|
mango: quả xoài |
broccoli: bông cải xanh |
|
pineapple: quả dứa |
asparagus: măng tây |
|
sweet potato: khoai lang |
garlic: tỏi |
|
grapefruit: quả bưở |
cabbage: bắp cả |
|
celery: cần tây |
zucchini: trái bí |
|
cauliflower: súp lơ trắng |
eggplant: cà tím |
Chủ đề 7: Jobs
|
barista: thợ pha cà phê |
bank teller: giao dịch viên ngân hàng |
|
computer programmer: lập trình viên máy tính |
fashion designer: nhà thiết kế thời trang |
|
chef: bếp trưởng |
barber: thợ hớt tóc |
|
florist: người bán hoa |
athlete: vận động viên |
|
musician: nhạc sĩ |
doctor: bác sĩ |
|
taxi driver: tài xế taxi |
lawyer: luật sư |
|
cashier: thu ngân |
janitor: người trông coi toà nhà |
|
police officer: cảnh sát |
bus driver: tài xế xe bus |
|
firefighter: lính cứu hoả |
writer: nhà văn |
|
childcare worker: người chăm sóc trẻ |
architect: kiến trúc sư |
Chủ đề 8: Personality
|
shy: ngại ngùng |
cheerful: tươi vui |
|
outgoing: hướng ngoại |
smart: thông minh |
|
talkative: nói nhiều |
dark: buồn chán, không có hy vọng |
|
quiet: yên lặng |
helpful: hữu ích |
|
easy-going: dễ tính |
bookworm: mọt sách |
|
passive: thụ động |
sneaky: lén lút |
|
aggressive: hung dữ |
friendly: thân thiện |
|
calm: điềm tĩnh |
kind: tốt bụng |
|
crybaby: mít ướt |
mean: xấu tính |
|
selfish: ích kỷ |
caring: chu đáo |
Chủ đề 9: At the supermarket
|
produce (v) sản xuất/(n): sản phẩm |
pet food: thức ăn cho thú cưng |
|
meat: thịt |
cleaning products: sản phẩm tẩy rửa |
|
poultry: gia cầm |
shopping basket: giỏ mua sắm |
|
dairy products: các sản phẩm sữa |
receipt: biên nhận |
|
frozen foods: thực phẩm đông lạnh |
cash register: máy tính tiền |
|
bakery: cửa hàng bánh mì |
paper bag: túi giấy |
|
deli counter: quầy bán đồ nguội |
aisle: lối đi |
|
barcode scanner: máy quét mã vạch |
canned goods: đồ đóng hộp |
|
plastic bag: túi nhựa |
beverages: đồ uống |
|
shopper: người mua hàng |
shopping cart: giỏ hàng |
Chủ đề 10: At the clothing store
|
dress: đầm |
raincoat: áo mưa |
|
shirt: áo sơ mi |
rain boots: đôi ủng đi mưa |
|
sweatshirt: áo nỉ |
overalls: quần yếm |
|
sweatpants: quần thể thao |
jeans: Quần jean |
|
windbreaker: áo gió |
suit: bộ đồ |
|
shorts: quần short |
T-shirt: Áo phông, áo thun |
|
coat: áo choàng |
pants: quần dài |
|
hat: cái mũ |
sweater: áo len |
|
jacket: Áo khoác |
tie: cà vạt |
Chủ đề 11: Things in the kitchen
|
microwave: lò vi sóng |
shelf: cái kệ |
|
teapot: ấm trà |
chair: cái ghế |
|
table: bàn |
mug: cái ca |
|
bowl: bát |
glass: cốc thủy tinh |
|
plate: đĩa ăn |
refrigerator: tủ lạnh |
|
spoon: cái thìa |
fork: cái nĩa |
|
toaster: lò nướng bánh mì |
blender: máy xay sinh tố |
|
coffeemaker: máy pha cà phê |
chopsticks: đũa |
|
stove: lò nướng |
cutting board: thớt |
|
dishwasher: máy rửa chén |
sink: bồn rửa |
Chủ đề 12: Hobby
|
knit: đan |
collect miniature cars: thu thập những chiếc xe hơi nhỏ |
|
embroidery: thêu |
card game: chơi bài |
|
chess: cờ vua |
computer game: trò chơi trên máy tính |
|
board game: trò chơi trên bàn cờ |
puzzle: trò ghép hình |
|
draw: vẽ |
listen to music: nghe nhạc |
|
build models: xây dựng mô hình |
play sports: chơi thể thao |
|
sing: hát |
watch TV: xem tivi |
|
go see a movie: đi xem phim |
play with dolls: chơi với búp bê |
|
read books: đọc sách |
photograph: ảnh chụp |
|
shopping: mua đồ |
|
Trên đây VnDoc.com đã gửi đến bạn đọc một số từ vựng tiếng Anh quan trọng thuộc mỗi chủ đề từ vựng ôn thi TOEFL Primary step 1.