Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng tiếng Anh luyện thi TOEFL Primary Step 2

Lớp: Lớp 5
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Loại: Tài liệu Lẻ
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng luyện thi TOEFL Primary step 2

Tổng hợp những chủ đề Từ vựng tiếng Anh ôn thi TOEFL Primary - step 2 bao gồm 12 topic lý thuyết tiếng Anh trọng tâm. Mỗi chủ đề từ vựng đều bao gồm một số từ vựng tiếng Anh trọng tâm giúp định hình những kiến thức tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong đề thi chính thức.

Chủ đề 1: Animals (Động vật)

· endangered: nguy hiểm

· feed: cho ăn

· zoo: sở thú

· cage: chuồng

· mammal: động vật có vú

· herbivore: động vật ăn cỏ

· carnivore: động vật ăn thịt

· predator: thú săn mồi

· prey: con mồi

· animal trainer: người huấn luyện động vật

· zoo keeper: người trông coi sở thú

· squirrel: con sóc

· porcupine: con nhím

· donkey: con lừa

· rooster: gà trống

· racoon: gấu mèo

· owl: con cú

· mole: chuột chũi

Chủ đề 2: Weather (Thời tiết)

. sunset: hoàng hôn
· current: hiện tại
· forecast: dự báo
· air pressure: áp suất không khí
· humidity: độ ẩm
· vapor: hơi nước
· temperature: nhiệt độ
· humid: ẩm
· smog: khói bụi
· foggy: sương mù
. air pollution: ô nhiễm không khí
· drought: hạn hán
· dust storm: bão bụi
. sandstorm: bão cát
. typhoon: lốc xoáy
. thunderstorm: giông bão có sấm sét
. snowfall: tuyết rơi
. hail: mưa đá
. sunrise: bình minh

Chủ đề 3: At the airport (Tại sân bay)

· terminal: nhà ga
· airport: sân bay
· baggage: hành lý
· carry-on bag: hành lý xách tay
· baggage claim: băng chuyển hành lý
· passenger: hành khách
· pilot: phi công
· flight attendant: tiếp viên hàng không
· boarding pass: vé máy bay
· security checkpoint: cổng kiểm tra an ninh
· gate: cổng
· boarding time: thời gian lên máy bay
· customs: hải quan
· emergency exit: cổng thoát hiểm
· domestic: nội địa
· transfer: chuyển tiến
· duty-free: miễn thuế
· destination: điểm đến
· check-in: thủ tục kiểm tra thông tin trước khi lên máy bay

Chủ đề 4: At the bank (Tại ngân hàng)

· bank: ngân hàng
· check: kiểm tra
· bank teller: giao dịch viên ngân hàng
· interest: lãi suất

· account: tài khoản
· deposit: tiền cọc
· account number: số tài khoản
· withdraw: rút tiền
· balance: số dư

· security guard: bảo vệ
· ATM: cây rút tiền
· cash: tiền mặt
· credit card: thẻ tín dụng
· sign: ký
· enter: vào
· loan: nợ
· bank book: sổ ngân hàng

Chủ đề 5: In the house (Trong nhà)

· apartment: căn hộ
· kitchen: phòng bếp
· living room: phòng khách
· bedroom: phòng ngủ
· bathroom: phòng tắm
· laundry room: phòng giặt ủi
· attic: gác xép
· chimney: ống khói
· porch: hiên
· garden: vườn
· yard: sân
· garage: nơi để ô tô
· parking lot: khu đỗ xe
· stairs: bậc cầu thang
· door: cửa
· window: cửa số
· doorbell: chuông cửa
· mailbox: hộp nhận thư

Chủ đề 6: For here or to go? (Ăn tại chỗ hay mang về?)

· doughnut: bánh vòng
. burrito: bánh truyền thống của Mexico gồm
vỏ và nhân bánh
. taco: bánh kẹp thịt Mexico
· sushi: món ăn Nhật gồm cơm trộn giấm kết
hợp với các nguyên liệu khác
· ketchup: sốt cà chua
· mustard: mù tạt
. noodles: mì, bún
· baking: nướng
· pizza: bánh pizza
· spaghetti: mỳ Ý
· hamburger: bánh hamburger
. French fries: khoai tây chiên
· hot dog: bánh mì kẹp xúc xích
· sandwich: bánh mì sandwich
. fish and chips: cá và khoai tây chiên
· muffin: bánh ngọt có nhân

Chủ đề 7: My best friend (Bạn thân)

· friendship: tình bạn
. best friend: bạn thân
· teammate: bạn cùng nhóm
· co-worker: đồng nghiệp
· partner: cộng sự
· laugh: cười
· respect: tôn trọng
· share: chia sẻ
· fight: đánh nhau
· secret: bí mật
· funny: vui vẻ

Chủ đề 8: Community helpers (Những người giúp đỡ cộng đồng)

· firefighter: lính cứu hỏa
· police officer: cảnh sát
· doctor: bác sĩ
. nurse: y tá
· dentist: nha sī
· pharmacist: nha sĩ
. librarian: thủ thư
· mayor: thị trường
· farmer: nông dân
. sanitation worker: công nhân vệ sinh
· mail carrier: người đưa thư
· teacher: giao viên
· conductor: nhạc trường
· soldier: người lính
· weather forecaster: người dự báo thời tiết
· repairman: nguời sửa chữa
· volunteer: tình nguyện viên
· building managers: quản lý tòa nhà

Chủ đề 9: Jobs around town (Nghề nghiệp)

· editor: biên tập viên
. movie director: đạo diễn phim
· photographer: thợ chụp ảnh
· graphic designer: thiết kế đổ họa
· artist: họa sĩ
. physical therapist: chuyên gia tâm lý
. security guard: bảo vệ
· realtor: người môi giới
· tour guide: hướng dẫn viên du lịch
· travel agent: đại lý du lịch
· pilot: phi công
· hairdresser: thợ cắt tóc
. accountant: kế toán
· engineer: kỹ sư
· carpenter: thợ mộc
· scientist: nhà khoa học
· archaeologist: nhà khảo cổ học

Chủ đề 10: Places to visit (Nơi thăm quan)

· passport: hộ chiếu
. travel: du lịch
· discovery: khám phá
· traveler: người du lịch
· map: bản đồ
. accommodation: chỗ ở
· departure: khởi hành
· arrival: đến nơi
. ruins: tàn tích
. monument: đài tưởng niệm
· ancient: cổ
. artifact: hiện vật
. mummy: xác ướp
. cultural heritage: di sản văn hóa
. culture shock: sốc văn hóa
. festival: lễ hội
. parade: diễu hành

Chủ đề 11: Historical figures (Nhân vật lịch sử)

· hero: anh hùng
· history: lịch sử
· diary: nhật ký
· fight: chiến đấu
· liberty: sự tự do
· war: chiến tranh
· peace: hòa bình
· president: Tổng thống
· historical figure: nhân vật lịch sử

Chủ đề 12: Things in the hardware store (Những thứ trong cửa hàng vật liệu)

. pocket knife: dao bỏ túi
· wire: dây điện
. hammer: cái búa
· pipe: đường ống
· ax: cái rìu
· light bulb: bóng đèn
· shovel: cái xèng
. drill: máy khoan
. handsaw: cái cưa
. flashlight: đèn pin
. wrench: cờ lê
· rope: dây thừng
. tool belt: đai dụng cụ
. sandpaper: giấy nhám
. nail: đinh
. electrical tape: bang keo điện
. bolt: bu lông

Trên đây VnDoc.com đã gửi đến bạn đọc một số từ vựng tiếng Anh quan trọng thuộc mỗi chủ đề từ vựng ôn thi TOEFL Primary step 2.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Ôn thi TOEFL Primary

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm