Từ vựng tiếng Anh luyện thi TOEFL Primary Step 2
Từ vựng luyện thi TOEFL Primary step 2
Tổng hợp những chủ đề Từ vựng tiếng Anh ôn thi TOEFL Primary - step 2 bao gồm 12 topic lý thuyết tiếng Anh trọng tâm. Mỗi chủ đề từ vựng đều bao gồm một số từ vựng tiếng Anh trọng tâm giúp định hình những kiến thức tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong đề thi chính thức.
Chủ đề 1: Animals (Động vật)
|
· endangered: nguy hiểm · feed: cho ăn · zoo: sở thú · cage: chuồng · mammal: động vật có vú · herbivore: động vật ăn cỏ · carnivore: động vật ăn thịt · predator: thú săn mồi · prey: con mồi |
· animal trainer: người huấn luyện động vật · zoo keeper: người trông coi sở thú · squirrel: con sóc · porcupine: con nhím · donkey: con lừa · rooster: gà trống · racoon: gấu mèo · owl: con cú · mole: chuột chũi |
Chủ đề 2: Weather (Thời tiết)
| . sunset: hoàng hôn · current: hiện tại · forecast: dự báo · air pressure: áp suất không khí · humidity: độ ẩm · vapor: hơi nước · temperature: nhiệt độ · humid: ẩm · smog: khói bụi · foggy: sương mù |
. air pollution: ô nhiễm không khí · drought: hạn hán · dust storm: bão bụi . sandstorm: bão cát . typhoon: lốc xoáy . thunderstorm: giông bão có sấm sét . snowfall: tuyết rơi . hail: mưa đá . sunrise: bình minh |
Chủ đề 3: At the airport (Tại sân bay)
| · terminal: nhà ga · airport: sân bay · baggage: hành lý · carry-on bag: hành lý xách tay · baggage claim: băng chuyển hành lý · passenger: hành khách · pilot: phi công · flight attendant: tiếp viên hàng không · boarding pass: vé máy bay · security checkpoint: cổng kiểm tra an ninh |
· gate: cổng · boarding time: thời gian lên máy bay · customs: hải quan · emergency exit: cổng thoát hiểm · domestic: nội địa · transfer: chuyển tiến · duty-free: miễn thuế · destination: điểm đến · check-in: thủ tục kiểm tra thông tin trước khi lên máy bay |
Chủ đề 4: At the bank (Tại ngân hàng)
|
· bank: ngân hàng · account: tài khoản |
· security guard: bảo vệ · ATM: cây rút tiền · cash: tiền mặt · credit card: thẻ tín dụng · sign: ký · enter: vào · loan: nợ · bank book: sổ ngân hàng |
Chủ đề 5: In the house (Trong nhà)
| · apartment: căn hộ · kitchen: phòng bếp · living room: phòng khách · bedroom: phòng ngủ · bathroom: phòng tắm · laundry room: phòng giặt ủi · attic: gác xép · chimney: ống khói · porch: hiên |
· garden: vườn · yard: sân · garage: nơi để ô tô · parking lot: khu đỗ xe · stairs: bậc cầu thang · door: cửa · window: cửa số · doorbell: chuông cửa · mailbox: hộp nhận thư |
Chủ đề 6: For here or to go? (Ăn tại chỗ hay mang về?)
| · doughnut: bánh vòng . burrito: bánh truyền thống của Mexico gồm vỏ và nhân bánh . taco: bánh kẹp thịt Mexico · sushi: món ăn Nhật gồm cơm trộn giấm kết hợp với các nguyên liệu khác · ketchup: sốt cà chua · mustard: mù tạt . noodles: mì, bún · baking: nướng |
· pizza: bánh pizza · spaghetti: mỳ Ý · hamburger: bánh hamburger . French fries: khoai tây chiên · hot dog: bánh mì kẹp xúc xích · sandwich: bánh mì sandwich . fish and chips: cá và khoai tây chiên · muffin: bánh ngọt có nhân |
Chủ đề 7: My best friend (Bạn thân)
| · friendship: tình bạn . best friend: bạn thân · teammate: bạn cùng nhóm · co-worker: đồng nghiệp · partner: cộng sự · laugh: cười |
· respect: tôn trọng · share: chia sẻ · fight: đánh nhau · secret: bí mật · funny: vui vẻ |
Chủ đề 8: Community helpers (Những người giúp đỡ cộng đồng)
| · firefighter: lính cứu hỏa · police officer: cảnh sát · doctor: bác sĩ . nurse: y tá · dentist: nha sī · pharmacist: nha sĩ . librarian: thủ thư · mayor: thị trường · farmer: nông dân . sanitation worker: công nhân vệ sinh |
· mail carrier: người đưa thư · teacher: giao viên · conductor: nhạc trường · soldier: người lính · weather forecaster: người dự báo thời tiết · repairman: nguời sửa chữa · volunteer: tình nguyện viên · building managers: quản lý tòa nhà |
Chủ đề 9: Jobs around town (Nghề nghiệp)
| · editor: biên tập viên . movie director: đạo diễn phim · photographer: thợ chụp ảnh · graphic designer: thiết kế đổ họa · artist: họa sĩ . physical therapist: chuyên gia tâm lý . security guard: bảo vệ · realtor: người môi giới · tour guide: hướng dẫn viên du lịch |
· travel agent: đại lý du lịch · pilot: phi công · hairdresser: thợ cắt tóc . accountant: kế toán · engineer: kỹ sư · carpenter: thợ mộc · scientist: nhà khoa học · archaeologist: nhà khảo cổ học |
Chủ đề 10: Places to visit (Nơi thăm quan)
| · passport: hộ chiếu . travel: du lịch · discovery: khám phá · traveler: người du lịch · map: bản đồ . accommodation: chỗ ở · departure: khởi hành · arrival: đến nơi . ruins: tàn tích |
. monument: đài tưởng niệm · ancient: cổ . artifact: hiện vật . mummy: xác ướp . cultural heritage: di sản văn hóa . culture shock: sốc văn hóa . festival: lễ hội . parade: diễu hành |
Chủ đề 11: Historical figures (Nhân vật lịch sử)
| · hero: anh hùng · history: lịch sử · diary: nhật ký · fight: chiến đấu · liberty: sự tự do · war: chiến tranh · peace: hòa bình · president: Tổng thống · historical figure: nhân vật lịch sử |
Chủ đề 12: Things in the hardware store (Những thứ trong cửa hàng vật liệu)
| . pocket knife: dao bỏ túi · wire: dây điện . hammer: cái búa · pipe: đường ống · ax: cái rìu · light bulb: bóng đèn · shovel: cái xèng . drill: máy khoan . handsaw: cái cưa |
. flashlight: đèn pin . wrench: cờ lê · rope: dây thừng . tool belt: đai dụng cụ . sandpaper: giấy nhám . nail: đinh . electrical tape: bang keo điện . bolt: bu lông |
Trên đây VnDoc.com đã gửi đến bạn đọc một số từ vựng tiếng Anh quan trọng thuộc mỗi chủ đề từ vựng ôn thi TOEFL Primary step 2.