Từ vựng Unit 6 lớp 7 Community Services
Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 6 Community Services
Tài liệu tổng hợp Từ vựng Unit 6 lớp 7 Community Services dưới đây nằm trong bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit năm 2021 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 Community Services bao gồm toàn bộ những từ vựng quan trọng, phiên âm và định nghĩa giúp các em học sinh lớp 7 học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả.
Từ vựng Unit 6 lớp 7 Community Services
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. clean (v) | /kliːn/ | : dọn dẹp |
2. carft fair (n) | /krɑːft feə(r)/ | : hội chợ nghề thủ công |
3. charity (n) | /ˈtʃærəti/ | : hội từ thiện |
4. cloth (n) | /klɒθ/ | : quần áo |
5. community (n) | /kəˈmjuːnəti/ | : cộng đồng |
6. donate (v) | /dəʊˈneɪt/ | : quyên góp |
7. event (n) | /ɪˈvent/ | : sự kiện |
8. microphone (n) | /ˈmaɪkrəfəʊn/ | : mi-crô |
9. poster (n) | /ˈpəʊstə(r)/ | : tranh áp phích |
10. organize (v) | /ˈɔːɡənaɪz/ | : tổ chức |
11. raise (v) | /reɪz/ | : gây dựng, đề xuất, thu góp |
12. recycle (v) | /ˌriːˈsaɪkl/ | : tái chế |
13. snack (n) | /snæk/ | : bữa ăn nhẹ |
14. trash (n) | /træʃ/ | : rác |
15. volunteer (n) (v) | /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ | : tình nguyện |
Trên đây là toàn bộ Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 6 Community Services đầy đủ nhất. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo thêm tài liệu luyện tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit. Chúc các em học sinh ôn tập hiệu quả!
Để tiện trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm về giảng dạy và học tập các môn học lớp 7, VnDoc mời các thầy cô giáo, các bậc phụ huynh và các bạn học sinh truy cập nhóm riêng dành cho lớp 7 sau: Nhóm Tài liệu học tập lớp 7. Rất mong nhận được sự ủng hộ của các thầy cô và các bạn.