Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng về thời tiết bằng tiếng Anh

Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, Từ vựng về thời tiết bằng tiếng Anh tổng hợp những từ vựng tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao liên quan đến chủ đề Thời tiết giúp các em học sinh ôn tập Từ vựng tiếng Anh nói về thời tiết hiệu quả. 

I. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Climate /ˈklaɪmət/ Khí hậu
Sunny /ˈsʌni/ Có nắng
Partly sunny /'pa:tli/ /ˈsʌni/ Có nắng vài nơi
Windy /ˈwɪndi/ Có gió
Dry /draɪ/ Khô
Wet /wet/ Ướt
Mild /maild/ Ôn hòa
Humid /ˈhjuːmɪd/ Ẩm
Wind Chill /wind/  /tʃɪl/ Gió rét
Stormy /ˈstɔːmi/ Có bão
Sunshine /'sʌnʃain/ Ánh nắng
Wind /wɪnd/ Gió
Breeze /briːz/ Gió nhẹ
Gale /geil/ Gió giật
Drizzle /ˈdrɪzl/ Mưa phùn
Torrential rain /tɔ.ˈrɛnt.ʃəl/ /rein/ Mưa lớn, nặng hạt
Frost /frɒst/ Băng giá
Clear /'klir/ Trời quang, ít mây
Rainbow /ˈreɪnbəʊ/  Cầu vồng
Icy /ˈaɪsi/ Đóng băng
Overcast /ˈoʊ.vɚ.kæst/ U ám
Raindrop /ˈreɪndrɒp/ Hạt mưa

II. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Tornado /tɔːˈneɪdəʊ/ Lốc xoáy
Storm /stɔːm/ Bão
Typhoon /tɑɪ.ˈfuːn/ Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
Hurricane /ˈhʌrɪkən/ Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)
Cyclone /ˈsaɪkləʊn/ Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)
Thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/ Bão có sấm sét
Drought /draʊt/ Hạn hán
Hail /heɪl/  Mưa đá
Sleet /sliːt/  Mưa tuyết
Flood /flʌd/

III. Từ vựng tiếng Anh về các kiểu thời tiết

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Weather forecast /ˈweðə/ /fɔːkɑːst/ Dự báo thời tiết
Rain /reɪn/  Mưa
Snowy  /snəʊi/  Trời có tuyết rơi
Cloudy /klaʊdi/ Nhiều mây
Fog /fɒɡ/ Sương mù
Foggy /ˈfɒɡi/ Nhiều sương mù
Rainfall /ˈreɪnfɔːl/ Lượng mưa
Heat wave /ˈhiːt/ /weɪv/ Đợt nóng
Dull /dʌl/ Nhiều mây
Humidity /hjuːˈmɪdəti/ Độ ẩm
Thermometer /θəˈmɒmɪtə(r)/ Nhiệt kế
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ Chớp
Thunder /ˈθʌndə(r)/ Sấm
Ice /aɪs/ Băng, đá
Shower /ˈʃaʊə(r)/ mưa rào
Climate change /ˈklaɪmət/ /tʃeɪndʒ/ Biến đổi khí hậu
Global warming /ˈɡləʊbl/ /ˈwɔːmɪŋ/ Hiện tượng ấm nóng toàn cầu

Trên đây Từ vựng tiếng Anh nói về Thời tiết đầy đủ nhất. Bên cạnh đó, VnDoc.com đã đăng tải rất nhiều tài liệu Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khác nhau như:

Tên các môn học bằng tiếng Anh

Format là gì? Ý nghĩa chính xác của Format, thường thấy ở đâu

Từ vựng tiếng Anh về thể hình và tập gym

Khu phố tiếng Anh là gì? Từ vựng địa chỉ nhà tiếng Anh

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm