Khu phố tiếng Anh là gì? Từ vựng địa chỉ nhà tiếng Anh
Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, Tài liệu về Định nghĩa Khu phố bằng tiếng Anh cũng như kho Từ vựng tiếng Anh về Địa chỉ nhà như ngõ, ngách, đường, xã, phường, quận, huyện giúp bạn đọc tìm ra kho từ vựng tiếng Anh về Cách ghi các địa chỉ nhà hữu ích.
Khu phố tiếng Anh - Từ vựng chỉ địa chỉ nhà trong tiếng Anh
I. Khu phố trong tiếng Anh là gì? Tổ dân phố tiếng Anh là gì?
Khu phố tiếng Anh là gì ? Giải nghĩa từ khu phố trong tiếng Anh hay nhất, gợi ý và sử dụng các từ liên quan đến khu phố trong tiếng Anh.
- Khu phố tiếng Anh là quarter /ˈkwɔː.tər/.
- Tổ dân phố tiếng Anh là Sub-quater /sʌb- ˈkwɔː.tər/
Example:
This is he bustling commercial quarter of the city. Đây là khu phố thương mại nhộn nhịp của thành phố.
II. Từ vựng địa chỉ bằng tiếng Anh
Phường quận trong tiếng Anh là gì? Làng, xã, thị trấn tiếng Anh là gì? Hãy ngõ ngách trong tiếng Anh viết như thế nào? Hãy cùng VnDoc.com tìm hiểu định nghĩa các địa chỉ nhà trong tiếng Anh ngay thôi nào.
Từ tiếng Anh | Cách phát âm | Định nghĩa |
1. Hamlet | /ˈhæm.lət/ | Thôn, xóm, ấp, đội |
2. Alley | /ˈæl.i/ | Ngách |
3. Lane | /leɪn/ | Ngõ |
4. Ward | /wɔːd/ | Phường |
5. Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Làng |
6. Commune | /ˈkɒm.juːn/ | Xã |
7. Street | /striːt/ | Đường |
8. District | /ˈdɪs.trɪkt/ | Quận, huyện |
9. Town | /taʊn/ | Thị trấn, quận, huyện |
10. Province | /ˈprɒv.ɪns/ | Tỉnh |
11. City | /ˈsɪt.i/ | Thành phố |
12. Capital | /ˈkæpɪtl/ | Thủ đô |
Một số từ viết tắt trong tiếng Anh
Number = No.
Apartment = Apt.
Street = St.
Lane = Ln.
District = Dist.
Road = Rd.
Room = Rm.
Trên đây là Định nghĩa Khu phố trong tiếng Anh & Từ vựng địa chỉ nhà tiếng Anh. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải rất nhiều tài liệu Từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề khác nhau như:
Ngày Quốc tế thiếu nhi tiếng Anh là gì?
Fighting là gì? Cố lên trong tiếng Anh là gì?