Từ vựng về covid 19 tiếng Anh
Từ vựng về đại dịch Corona (COVID-19)
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Covid-19 giúp các em ghi nhớ những từ mới tiếng Anh thường gặp khi giao tiếp tiếng Anh hay viết đoạn văn tiếng Anh về chủ đề dịch bệnh.
I. Từ vựng về bệnh Corona
outbreak (n): ổ dịch, nơi bùng phát bệnh
virus (n): vi-rút gây bệnh
epidemic (n): dịch bệnh có số người nhiễm tăng nhanh trong một thời điểm trong cùng một khu vực
pandemic (n): đại dịch, mức độ nghiêm trọng, tăng nhanh và nhiều
disease (n): căn bệnh
infect (v): lây nhiễm cho người khác
infection (n): sự lây nhiễm
infected (adj): bị nhiễm
isolate (v): cách ly – isolation (n): sự cách ly
quarantine (n): kiểm tra dịch, cách ly
zoonosis (adj): bệnh gây ra do lây truyền từ động vật sang người
incubation period (n): thời gian ủ bệnh
pathogen (n): mầm bệnh
tranmission (n): sự truyền bệnh, từ vật sang người hay người sang người khác
spread (v): lây truyền, lan truyền
patient (n): bệnh nhân
case (n): ca, vụ việc
WHO (World Health Organization): Tổ chức Y tế Thế giới
pre-existing medical conditions: các tiền sử bệnh
treatment (n): việc điều trị, chữa trị
vaccine (n): vắc-xin
social distancing: hình thức cách ly xã hội
herd community: miễn dịch cộng đồng
severe (adj): nghiêm trọng
mild (adj): nhẹ
breathing support: hỗ trợ việc thở
immune system: hệ miễn dịch
symptoms (n): các biểu hiện, triệu chứng
high teperature/fever: nhiệt độ cao, sốt
breathing difficulties/shortness of breath: khó khăn trong việc thở
sore throat: đau họng
cough (v): ho
headache (n): đau đầu
tiredness (n): mệt mỏi
muscle pain: đau cơ
severely ill: bệnh nặng
II. Cụm động từ về cách phòng bệnh Covid19 bằng tiếng Anh
1. Wash your hands frequently with soap and water or use sanitiser gel: Rửa tay thường xuyên với xà phòng và nước hay dùng các dung dịch rửa tay diệt khuẩn
2. Catch coughs and sneezes with disposable tissues: ho hoặc hắt xì vào khăn giấy dùng 1 lần
3. Throw away used tissues and wash your hands: vứt khăn giấy đã sử dụng (đúng nơi quy định) và rửa tay ngay
If you don't have a tissue, use your sleeves: nếu bạn không có khăn giấy, hãy dùng tay áo (thay vì ho ra ngoài hay vào lòng bàn tay
4. Avoid touching your eyes, nose and mouth with unwashed hands: tránh chạm vào vùng mắt, mũi và miệng khi chưa rửa tay
5. Avoid contact with people who are unwell: tránh gặp những người nhiễm bệnh hoặc đang gặp vấn đề về sức khỏe, bệnh tật
Trên đây là Tổng hợp từ vựng về dịch bệnh Corona bằng tiếng Anh. Để nâng cao kỹ năng viết đoạn văn và bài luận của mình, mời các bạn tham khảo thêm kỹ năng Luyện viết Tiếng Anh trên VnDoc.com, ngoài ra, nhiều tài liệu Ôn tập kỹ năng Tiếng Anh khác như: Luyện nghe Tiếng Anh, Luyện đọc Tiếng Anh, Luyện nói Tiếng Anh,.... cũng được cập nhật liên tục trên VnDoc.com, mời các bạn tham khảo.