Từ vựng unit 19 lớp 4 The animal world Global success
Từ vựng unit 19 lớp 4 The animal world Global success
Từ vựng tiếng Anh 4 Global success unit 19 The animal world nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức cả năm giúp các em ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 19 hiệu quả.
Từ mới/ Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. beautifully (adv) |
/ˈbjuːtɪfli/ |
đẹp đẽ |
2. crocodile (n) |
/ˈkrɒkədaɪl/ |
cá sấu Châu Phi, cá sấu |
3. dance |
/dɑːns / |
nhảy, múa |
4. giraffe (n) |
/dʒəˈrɑːf/ |
hươu cao cổ |
5. hippo (n) |
/ˈhɪpəʊ/ |
hà mã, lợn nước |
6. lion (n) |
/ˈlaɪən/ |
con sư tử |
7. loudly (adv) |
/ˈlaʊdli/ |
ầm ĩ, inh ỏi |
8. merrily (adv) |
/ˈmerəli/ |
vui, vui vẻ |
9. quickly (adv) |
/ˈkwɪkli/ |
nhanh |
10. roar (v) |
/rɔː/ |
gầm, rống lên (hổ, sư tử …) |
11. run (v) |
/rʌn/ |
chạy |
12. sing (v) |
/sɪŋ |
hát |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 19 The animal world Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh 4 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.
>> Bài tiếp theo: Ngữ pháp tiếng Anh 4 Global Success unit 19 The animal world