Từ vựng unit 9 lớp 4 Global success
Từ vựng unit 9 lớp 4 Our sports day
Từ vựng tiếng Anh 4 Global success unit 9 Our sports day nằm trong bộ tài liệu tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức giúp các em ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 9 hiệu quả.
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. June (n) | /dʒuːn/ | tháng Sáu |
2. July (n) | /dʒuˈlaɪ/ | tháng Bảy |
3. August (n) | /ɔːˈɡʌst/ | tháng Tám |
4. September (n) | /sepˈtembə/ | tháng Chín |
5. October (n) | /ɒkˈtəʊbə/ | tháng Mười |
6. November (n) | /nəʊˈvembə/ | tháng Mười Một |
7. December (n) | /dɪˈsembə/ | tháng Mười hai |
8. May (n) | /meɪ/ | tháng Năm |
9. April (n) | /ˈeɪprəl/ | tháng Tư |
10. March (n) | /mɑːtʃ/ | tháng Ba |
11. February (n) | /ˈfebruəri/ | tháng Hai |
12. January (n) | /ˈdʒænjuəri/ | tháng Một |
13. sports day (n) | /ˈspɔːts deɪ/ | ngày hội thể thao |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 9 Our sports day Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh 4 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.
>> Bài tiếp theo: Ngữ pháp tiếng Anh 4 Global Success unit 9 Our sports day