Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập unit 7 lớp 4 Our timetables Global success

Bài tập tiếng Anh 4 Global success Unit 7 Our timetables có đáp án

Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 4 Global success Unit 7 Our timetables có đáp án bao gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh 4 khác nhau giúp các em ôn tập kiến thức đã học hiệu quả.

Choose and complete.

has ; like ; can ; subject ; subjects ; name

1. What _________do you have today?

2. He _________sing well.

3. John _________a lot of coins.

4. I don’t ____________apples.

5. My favorite __________is Maths.

6. What is your _____________?

Choose the odd one out. 

1. a. Science b. Vietnamese c. Subject d. English

2. a. I.T b. P.E c. Art d. Spanish

3. a. Maths b. Chemistry c. Physics d. Break

4. a. Monday b. Tuesday c. Friday d. today

5. a. Book b. Bag c. History d. Notebook

Reorder the words to make correct sentences.

1. do / have/ what/ today?/ subjects

________________________________________________________________________

2. does / have/ subjects/ Nga/ What/ today?

________________________________________________________________________

3. do / When/ have/ you/ Vietnamese?

________________________________________________________________________

4. Do / Music/ have/ they/ and/ today?/ Art
________________________________________________________________________

5. does / When/ she/ English/ have/ Maths/ and/ ?

________________________________________________________________________

Choose and complete.

Science ; school ; favorite ; Thursdays ; have

Hi, my name is Ngoc. I go to (1) ________ from Monday to Friday. I have Maths and Vietnamese every day. I (2) _______________ English on Mondays, Wednesdays and Fridays. I have (3) _______________ on Tuesdays and Thursdays. On Wednesdays and Fridays, I have Art. I have Music on Mondays and on (4) ____________. On Tuesdays, I have history and geography. My (5) _______________ subject is English. How about you?

ĐÁP ÁN

Choose and complete.

has ; like ; can ; subject ; subjects ; name

1. What ____subjects_____do you have today?

2. He ___can______sing well.

3. John ____has_____a lot of coins.

4. I don’t _____like_______apples.

5. My favorite ____subject______is Math.

6. What is your _____name________?

Choose the odd one out.

1 - c; 2 - d; 3 - d; 4 - d; 5 - c;

Reorder the words to make correct sentences.

1. What subjects do you have today?

2. What subjects does Nga have today?

3. When do you have Vietnamese?

4. Do they have Music and Art today?

5. When does she have Maths and English?

Choose and complete.

Science ; school ; favorite ; Thursdays ; have

Hi, my name is Ngoc. I go to (1) ___school_____ from Monday to Friday. I have Maths and Vietnamese every day. I (2) ____have_______ English on Mondays, Wednesdays and Fridays. I have (3) _______Science______ on Tuesdays and Thursdays. On Wednesdays and Fridays, I have Art. I have Music on Mondays and on (4) _______Thursday_____. On Tuesdays, I have history and geography. My (5) ________favourite_______ subject is English. How about you?

Trên đây là Bài tập tiếng Anh 4 unit 7 Global success Our timetables có đáp án. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Bài tập tiếng Anh lớp 4 theo từng unit có đáp án sẽ giúp các em học sinh ôn tập kiến thức hiệu quả.

Xem thêm các bài Tìm bài trong mục này khác:
Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 4 Global success

    Xem thêm
    Chia sẻ
    Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
    Mã QR Code
    Đóng