Từ vựng unit 4 lớp 4 My birthday party Global success
Từ vựng unit 4 tiếng Anh 4 Global Success
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Global Success unit 4 My birthday party tổng hợp những từ vựng tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong unit 4 SGK tiếng Anh 4 Kết nối tri thức giúp các em ôn tập hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh 4 unit 4 bao gồm từ mới kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt sẽ giúp các em tích lũy kiến thức hiệu quả.
I. Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 4 My birthday party
Từ mới | Phân loại/ Phát âm | Định nghĩa |
1. January | (n) /ˈdʒænjuəri/ | tháng Một |
2. February | (n) /ˈfebruəri/ | tháng Hai |
3. March | (n) /mɑːtʃ/ | tháng Ba |
4. April | (n) /ˈstʌdi/ | tháng Tư |
5. May | (n) /meɪ/ | tháng Năm |
6. June | (n) /dʒuːn/ | tháng Sáu |
7. July | (n) /dʒuˈlaɪ/ | tháng Bảy |
8. August | (n) /ɔːˈɡʌst/ | tháng Tám |
9. September | (n) /sepˈtembə(r)/ | tháng Chín |
10. October | (n) /ɒkˈtəʊbə(r)/ | tháng Mười |
11. November | (n) /nəʊˈvembə(r)/ | tháng Mười Một |
12. December | (n) /dɪˈsembə(r)/ | tháng Mười Hai |
13. birthday | (n) /ˈbɜːθdeɪ/ | ngày sinh |
14. chips | (n) /tʃɪps/ | khoai tây rán |
15. grape | (n) /ɡreɪp/ | quả nho |
16. jam | (n) /dʒæm/ | mứt |
17. juice | (n) /dʒuːs/ | nước ép |
18. lemonade | (n) /ˌleməˈneɪd/ | nước chanh |
19. party | (n) /ˈpɑːti/ | buổi tiệc |
20. water | (n) /ˈwɔːtə(r)/ | nước |
21. invitation | (n) /ˌɪnvɪˈteɪʃn/ | mời, thư mời |
22. want | (v) /wɒnt/ | muốn |
23. some | /sʌm/ | một vài |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 4 My birthday party Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh 4 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.
>> Bài tiếp theo: Ngữ pháp tiếng Anh 4 Global Success unit 4 My birthday party