Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Ngữ pháp unit 1 lớp 4 Animals

Lớp: Lớp 4
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: I-Learn Smart Start
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Ngữ pháp tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start unit 1 Animals bao gồm những cấu trúc tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong Unit 1 SGK tiếng Anh lớp 4 Smart Start giúp các em ôn tập Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 năm 2024 - 2025 hiệu quả.

I. Cấu trúc This/ That/ These/ Those

This, that, these và those là các từ chỉ định trong tiếng Anh. Chúng ta dùng chúng để chỉ ra người và vật được nhắc đến và cho người nghe khái niệm về khoảng cách gần hay xa so với người nói.

ThisThat dùng cho danh từ số ít và danh từ không đếm được.

TheseThose dùng cho danh từ số nhiều.

This = singular, near: này, cái này, đây (gần)

That = singular, far: đó, cái đó, điều đó (xa)

These = plural, near: số nhiều của THIS (gần)

Those = plural, far: số nhiều của THAT (xa) 

Cấu trúc chi tiết:

This/ That + is + N số ít

These/ Those + are + N (s/es) số nhiều

Ví dụ:

This/ That is a hippo. Đây/ Kia là một con hà mã.

These/ Those are tigers. Đây/ Kia là những con hổ. 

II. Cấu trúc hỏi Đó là con vật gì tiếng Anh

Ta dùng cấu trúc:

What + is + this/ that?

What + are + these/ those?

Trả lời: 

It's + a/ an + N

They're + N (s/es)

Ví dụ:

What is this/ that? Đây/ Kia là con vật gì?

It's a bird. Đó là một con chim. 

What are these/ those? Đây/ Kia là những con vật gì?

They're zebras. Đó là những con ngựa vằn. 

III. Cấu trúc Miêu tả một loài động vật bằng tiếng Anh

Ta sử dụng cấu trúc:

S + have/has + ... để nói về đặc điểm của loài động vật

S + are/ is + ..... để nói về hình dáng, màu sắc của loài động vật

Ví dụ:

Sharks have fins. Cá mập có vây. 

Parrot has wings. Con vẹt có cánh.

Shark is gray. Cá mập màu xám. 

Pandas are black and white. Gấu trúc màu đen và trắng. 

 

Trên đây là Ngữ pháp unit 1 tiếng Anh 4 Animals i Learn Smart Start. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Smart Start theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 4 i-Learn Smart Start

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm