Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập tìm từ khác loại lớp 4

Bài tập chọn từ khác loại tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Nằm trong bộ đề bài tập bổ trợ tiếng Anh lớp 4 năm 2021 - 2022, bài tập tìm từ khác loại tiếng Anh lớp 4 có đáp án trên đây do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 4 gồm 126 câu trắc nghiệm tiếng Anh lớp 4 về dạng bài Choose the odd one out giúp các em học sinh lớp 4 nâng cao những kỹ năng làm bài thi hiệu quả.

Lưu ý: Nếu không tìm thấy nút Tải về bài viết này, bạn vui lòng kéo xuống cuối bài viết để tải về.

Choose the odd one out

1. A. He B. She C. We D. Your

2. A. am B. it C. are D. is

3. A. morning B. afternoon C.tomorrow D. evening

4. A. Viet Nam B. American C. Japan D. England

5. A. What B. Where C. How D. Good

6. a. Teacher b. sister c. brother d. weather

7. a. They b. this c. that d. there

8. a. Who b. we c. what d. where

9. a. Sun b. wind c. snowy d. rain

10. a. South b. east c. son d. north

11. a. Daughter b. father c. grandmother d. sister

12. a. Playing b. doing c. morning d. eating

13. a. Kite b. cook c. listen d. read

14. a. Library b. living room c. classroom d. computer room

15. a. Bath room b. house c. kitchen d. dining room

16. a. Korean b. Viet Nam c. England d. France

17. a. English b. China c. French d. Malaysian

18. a. He b. she c. they d. it

19. a. Number b. two c. eight d. nine

20. a. Young b. you c. old d. big

21. A. May B. fifth C. fifteenth D. twenty-fifth

22. A. sixth B. eighth C. twelfth D. second

23. A. July B. November C. Monday D. September

24. A. month B. birthday C. year D. week

25. A. May B. fifth C. fifteenth D. twenty-fifth

26. A. sixth B. eighth C. twelfth D. second

27. A. July B. November C. Monday D. September

28. A. month B. birthday C. year D. week

29. a. table tennis b. football c. guitar d. volleyball

30. a. dog b. cat c. fish d. pig

31. a. swim b. book c. cook d. skate

32. a. father b. teacher c. mother d. sister

33. a. have b. goes c. swim d. sing

34. a. play b. kites c. guitar d. piano

35. a. June b. Sunday c. July d. September

36. a. what b. when c. who d. Wednesday

37. a. your b. you c. he d. she

38. a. Vietnamese b. England c. Japan d. America

39. a. badminton b. football c. sing d. basketball

40. a. song b. chess c. piano d. guitar

ĐÁP ÁN

1 - D; 2 - B; 3 - C; 4 - B; 5 - D;

6 - D; 7 - A; 8 - B; 9 - C; 10 - C;

11 - B; 12 - C; 13 - A; 14 - B; 15 - B;

16 - A; 17 - D; 18 - C; 19 - A; 20 - B;

21 - A; 22 - C; 23 - C; 24 - B; 25 - A;

26 - D; 27 - C; 28 - B; 29 - C; 30 - C;

31 - B; 32 - B; 33 - B; 34 - A; 35 - B;

36 - D; 37 - A; 38 - A; 39 - C; 40 - B

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 4, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi).

Trên đây là Bài tập tiếng Anh khoanh tròn từ khác loại dành cho học sinh lớp 4. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 4 khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 4, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit, Đề thi học kì 1 lớp 4, Đề thi học kỳ 2 lớp 4,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
32
3 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Giang Trần Hương
    Giang Trần Hương


    giúp mình với nha


    Thích Phản hồi 28/10/21
    • Giang Trần Hương
      Giang Trần Hương
      Thích Phản hồi 28/10/21
      • Ngoc Nguyen
        Ngoc Nguyen

        tại sao 22 là c vậy

        Thích Phản hồi 28/12/22
        🖼️

        Gợi ý cho bạn

        Xem thêm
        🖼️

        Tiếng Anh lớp 4

        Xem thêm