Từ vựng unit 2 lớp 4 What I can do
Từ vựng unit 2 tiếng Anh lớp 4 i-Learn Smart Start
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 2 What I can do
Từ vựng tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start unit 2 What I can do bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 2 kèm theo phiên âm, định nghĩa tiếng Việt dễ hiễu giúp các em ôn tập từ mới tiếng Anh 4 i Learn Smart Start theo Unit hiệu quả.
Từ mới tiếng Anh 4 Smart Start Unit 2
Từ mới | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. act | /ækt/ (v) | diễn |
2. dance | /dɑːns/ (v) | nhảy |
3. draw | /drɔː/ (v) | vẽ |
4. sing | /sɪŋ/ (v) | hát |
5. paint | /peɪnt/ (v) | tô màu |
6. play the keyboard | /pleɪ ðə ˈkiːbɔːd/ (v) | chơi bàn phím |
7. talent show | /ˈtælənt ʃəʊ/ (n) | chương trình tài năng |
8. can | /kən/ | có thể |
9. play soccer | /pleɪ ˈsɒkə(r) / (v) | chơi bóng đá |
10. play the guitar | /pleɪ ðə ɡɪˈtɑː(r)/ (v) | chơi đàn ghi-ta |
11. play the drums | /pleɪ ðə drʌmz/ (v) | chơi trống |
12. play the piano | /pleɪ ðə piˈænəʊ/ (v) | chơi đàn pianô |
13. hop | /hɒp/ (v) | nhảy lò cò |
14. fly | /flaɪ/ (v) | bay |
15. climb | /klaɪm/ (v) | leo trèo |
16. jump rope | /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/ (v) | nhảy dây |
17. swim | /swɪm/ (v) | bơi lội |
18. run | /rʌn/ (v) | chạy |
19. drive a car | /draɪv ə kɑː(r)/ (v) | lái xe |
20. ride a bike | /raɪd ə baɪk / (v) | đạp xe |
21. do gymnastics | /duː dʒɪmˈnæstɪks/ (v) | tập thể dục |
22. play the drums | /pleɪ ðə drʌmz/ (v) | chơi trống |
23. salad | /ˈsæləd/ (n) | món rau trộn |
24. pasta | /ˈpæstə/ (n) | món mì ống |
25. pancake | /ˈpænkeɪk/ (n) | bánh kếp |
26. spring rolls | /ˌsprɪŋ ˈrəʊlz/ (n) | món nem cuốn |
27. soup | /suːp/ (n) | món súp |
Trên đây là Từ vựng unit 2 tiếng Anh 4 What I can do i Learn Smart Start. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Smart Start theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.