Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 2 lớp 4 Global success

Lớp: Lớp 4
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Global Success unit 2 Times and daily routines tổng hợp những từ vựng tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong unit 2 SGK tiếng Anh 4 Kết nối tri thức kèm theo bài luyện tập từ vựng giúp các em ôn tập hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 2 Times and daily routines

Từ mới

Phân loại/ Phát âm

Định nghĩa

1. at

(prep.) /ət/, /æt/

2. clean my teeth

(v) /kliːn maɪ tiːθ/

đánh răng

3. do my homework

(v) /duː maɪ ˈhəʊmwɜːk/

làm bài tập về nhà

4. fifteen

(n) /fifˈtiːn/

số 13

5. forty-five

(n) /ˌfɔːti ˈfaɪv/

số 45

6. thirty

(n) /ˈθɜːti/

số 30

7. o’clock

(n) /əˈklɒk/

giờ (dùng sau giờ chẵn)

8. get up

(v) /get ˈʌp/

thức dậy

9. have breakfast

(v) /hæv ˈbrekfəst/

dùng bữa sáng

10. have lunch

(v) /hæv lʌnʧ/

dùng bữa trưa

11. have dinner

(v) /hæv ˈdɪnə/

dùng bữa tối

12. go to school

(v) /ˈgəʊ tə ˈskuːl/

đi học

13. go to bed

(v) /ˈgəʊ tə ˈbed/

đi ngủ

14. go out

(v) /gəʊ aʊt/

đi ra ngoài

15. primary school

(n) /ˈpraɪməri skuːl/

trường tiểu học

16. wash my face

(v) /wɒʃ maɪ feɪs/

rửa mặt

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 2 Time and daily routines

Choose the odd one out. 

1. a. forty b. thirty c. o'clock d. ten
2. a. have lunch b. half past five c. go to bed d. go out
3. a. What time b. go to school c. have lunch d. go to bed
4. a. get up b. at c. have dinner d. play
5. a. from  b. in c. at d. o'clock

Circle the odd one out.

1. A. Get up B. have lunch C. go to bed D. What time

2. A. Open B. Close C. Stand D. Nice

3. A. seven B. fifteen C. thirty D. thirsty

4. A. school B. library C. classroom D. friend

5. A. run B. late C. go to school D. have dinner

ĐÁP ÁN

Choose the odd one out. 

1 - c 2 - b 3 - a 4 - b 5 - d

Circle the odd one out.

1 - D 2 - D 3 - D 4 - D 5 - B

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 2 Times and daily routines Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh 4 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 4 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm