Từ vựng unit Starter lớp 4 Family and Friends

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit Starter

Từ vựng tiếng Anh 4 Family and Friends national edition unit Starter bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit Starter giúp các em ôn tập hiệu quả.

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa
1. brown/braʊn/màu nâu
2. bedroom/ˈbedruːm/phòng ngủ
3. cousin/ˈkʌzn/anh em họ
4. curly/ˈkɜːli/tóc xoăn
5. happy/ˈhæpi/vui vẻ
6. friend/frend/bạn bè
7. Monday/ˈmʌndeɪ/thứ Hai
8. Tuesday/ˈtjuːzdeɪ/thứ Ba
9. Wednesday/ˈwenzdeɪ/thứ Tư
10. Thursday/ˈθɜːzdeɪ/thứ Năm
11. Friday/ˈfraɪdeɪ/thứ Sáu
12. Saturday/ˈsætədeɪ/thứ Bảy
13. Sunday/ˈsʌndeɪ/Chủ nhật
14. red/red/màu đỏ
15. pink/pɪŋk/màu hồng
16. orange/ˈɒrɪndʒ/màu cam
17. green/ɡriːn/màu xanh lá
18. blue/bluː/màu xanh da trời
19. black/blæk/màu đen
20. yellow/ˈjeləʊ/màu vàng

Trên đây là Từ vựng unit Starter tiếng Anh 4 Chân trời sáng tạo. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Family and Friends theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.

Đánh giá bài viết
1 1.081
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends National Edition

    Xem thêm