Từ vựng unit 5 lớp 4 Getting around
Từ vựng unit 5 tiếng Anh lớp 4 i-Learn Smart Start
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 5 Getting around
Từ vựng tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start unit 5 Getting around bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 5 trọng tâm kèm theo phiên âm & định nghĩa giúp các em ôn tập hiệu quả.
Từ mới tiếng Anh 4 unit 5 i Learn Smart Start Getting around
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. stop | /stɒp/ | dừng lại |
2. do not enter | /duː nɒt ˈentə(r)/ | không được vào |
3. turn left | /tɜːn left / | rẽ trái |
4. turn right | /tɜːn raɪt/ | rẽ phải |
5. no parking | /nəʊ ˈpɑːkɪŋ/ | không đỗ xe |
6. near | /nɪə(r)/ | gần |
7. behind | /bɪˈhaɪnd/ | ở phía sau |
8. next to | /ˈnekst tə/ | bên cạnh |
9. opposite | /ˈɒpəzɪt/ | đối diện |
10. in front of | /ɪn frʌnt əv/ | ở phía trước |
11. go straight | /ɡəʊ streɪt/ | đi thẳng |
12. go over | /ɡəʊ ˈəʊvə(r)/ | đi qua |
13. traffic lights | /ˈtræfɪk laɪt/ | đèn giao thông |
14. corner | /ˈkɔːnə(r)/ | góc |
15. bridge | /brɪdʒ/ | cây cầu |
16. on the left | /ɒn ðə left/ | bên tay trái |
17. on the right | /ɒn ðə raɪt/ | bên tay phải |
Bài tập Từ mới tiếng Anh 4 unit 5 i Learn Smart Start Getting around
Circle the odd one out.
1. A. Bridge B. Traffic light C. Do not enter D. Stop
2. A. Turn left B. Go straight C. Go over D. Next to
3. A. Bus B. Subway C. Taxi D. Turn right
4. A. Near B. Behind C. Next to D. Train
5. A. Plan B. Behind C. Mini bus D. Train
Đáp án
Circle the odd one out.
1 - A; 2 - D; 3 - D; 4 - D; 5 - B;
Trên đây là Từ vựng unit 5 tiếng Anh 4 Getting around i Learn Smart Start. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Smart Start theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.