Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng unit 3 lớp 4 Weather i Learn Smart Start

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 3 Weather

Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start theo từng bài học, Từ vựng tiếng Anh 4 unit 3 Weather bao gồm từ vựng tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong SGK tiếng Anh lớp 4 unit 3 kèm theo phiên âm, định nghĩa dễ hiểu giúp các em ôn tập Từ mới tiếng Anh 4 hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh 4 Smart Start unit 3 Weather

Từ mớiPhiên âmĐịnh nghĩa
1. cloudy (adj)/ˈklaʊdi/có mây
2. foggy (adj)/ˈfɒɡi/có sương mù
3. sunny (adj)/ˈsʌni/có nắng
4. rainy (adj)/ˈreɪni/có mưa
5. snowy (adj)/ˈsnəʊi/có tuyết
6. windy (adj)/ˈwɪndi/có gió
7. weather (n)/ˈweðə(r)/thời tiết
8. do art and crafts (v)/ duː ˌɑːts ən ˈkrɑːfts/làm thủ công
9. have a picnic (v)/həv ə ˈpɪknɪk/đi dã ngoại
10. fly a kite (v)/flaɪ ə  kaɪt/thả diều
11. go for a walk (v)/ɡəʊ  fə(r) ə  wɔːk/đi dạo
12. make a snowman (v)/meɪk ə ˈsnəʊmæn /tạo người tuyết
13. Cold (adj)/kəʊld/lạnh
14. cool (adj)/kuːl/Mát mẻ
15. Freezing (adj)/ˈfriːzɪŋ/Lạnh cóng
16. Gloves (n)/ɡlʌvz/Bao tay, găng tay
17. Hot (adj)/hɑːt/Nóng
18. Raincoat (n)/ˈreɪnkəʊt/Áo mưa
19. Sunglasses (n)/ˈsʌnɡlæsɪz/Kính râm, kính mát
20. Umbrella (n)/ʌmˈbrelə/Cái ô

Trên đây là Từ vựng unit 3 tiếng Anh 4 Weather i Learn Smart Start. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Smart Start theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.

Đánh giá bài viết
1 774
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh lớp 4 i-Learn Smart Start

    Xem thêm