Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 6 lớp 4 Our school facilities Global success

Lớp: Lớp 4
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh 4 Global success năm học 2024 - 2025, Từ vựng tiếng Anh unit 6 Our school facilities SGK tiếng Anh 4 bao gồm nhiều từ mới tiếng Anh lớp 4 khác nhau xuất hiện trong bài học, kèm theo phiên âm và định nghĩa dễ hiểu giúp các em ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 6 hiệu quả.

Mời bạn đọc tham khảo, download tài liệu từ vựng.

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Global success unit 6 Our school facilities

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. city (n)

/ˈsɪti/

thành phố

2. mountains (n)

/ˈmaʊntənz/

vùng núi

3. town (n)

/taʊn/

thị trấn

4. village (n)

/ˈvɪlɪdʒ/

ngôi làng

5. computer room
(n. phr.)

/kəmˈpjuːtə ruːm/

phòng máy tính

6. garden (n)

/ˈɡɑːdn/

vườn

7. playground (n)

/ˈpleɪɡraʊnd/

sân chơi

8. near (adj)

/nɪə(r)/

gần

9. Where

/weə(r)/

ở đâu

10. far (adj)

/fɑː(r)/

xa

11. tree (n)

/triː/

cây cối

12. flower (n)

/ˈflaʊə(r)/

hoa

13. floor (n)

/flɔː(r)/

tầng

14. football (n)

/ˈfʊtbɔːl/

bóng đá

15. badminton (n)

/ˈbædmɪntən/

cầu lông

16. volleyball (n)

/ˈvɒlibɔːl/

bóng chuyền

17. basketball (n)

/ˈbɑːskɪtbɔːl/

bóng rổ

18. library (n)

/ˈlaɪbrəri/

thư viện

19. building (n)

/ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà

Bài tập Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Global success unit 6 Our school facilities

Choose the odd one out. 

1. a. where b. city c. village d. town

2. a. see b. watch c. chess d. listen

3. a. school b. our c. playground d. building

4. a. run b. skip c. sing d. hot

5. a. blue b. green c. yellow d. sunny 

ĐÁP ÁN

Choose the odd one out. 

1 - a; 2 - c; 3 - b; 4 - d; 5 - d; 

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 6 Our school facilities Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh 4 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
1 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Đức tín Phan
    Đức tín Phan

    Phần từ vựng thiếu từ buildings cô ơi

    Thích Phản hồi 11/06/24
🖼️

Tiếng Anh lớp 4 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm