Từ vựng unit 6 lớp 4 Our school facilities Global success
Từ vựng unit 6 lớp 4 Our school facilities
Nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh 4 Global success năm học 2023 - 2024, Từ vựng tiếng Anh unit 6 Our school facilities SGK tiếng Anh 4 bao gồm nhiều từ mới tiếng Anh lớp 4 khác nhau xuất hiện trong bài học, kèm theo phiên âm và định nghĩa dễ hiểu giúp các em ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 6 hiệu quả.
Mời bạn đọc tham khảo, download tài liệu từ vựng.
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Global success unit 6 Our school facilities
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. city (n) | /ˈsɪti/ | thành phố |
2. mountains (n) | /ˈmaʊntənz/ | vùng núi |
3. town (n) | /taʊn/ | thị trấn |
4. village (n) | /ˈvɪlɪdʒ/ | ngôi làng |
5. computer room | /kəmˈpjuːtə ruːm/ | phòng máy tính |
6. garden (n) | /ˈɡɑːdn/ | vườn |
7. playground (n) | /ˈpleɪɡraʊnd/ | sân chơi |
8. near (adj) | /nɪə(r)/ | gần |
9. Where | /weə(r)/ | ở đâu |
10. far (adj) | /fɑː(r)/ | xa |
11. tree (n) | /triː/ | cây cối |
12. flower (n) | /ˈflaʊə(r)/ | hoa |
13. football (n) | /ˈfʊtbɔːl/ | bóng đá |
14. badminton (n) | /ˈbædmɪntən/ | cầu lông |
15. volleyball (n) | /ˈvɒlibɔːl/ | bóng chuyền |
16. basketball (n) | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | bóng rổ |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 6 Our school facilities Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh 4 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.
>> Bài tiếp theo: Ngữ pháp tiếng Anh 4 Global Success unit 6 Our school facilities