Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Từ vựng unit 1 lớp 4 They're firefighters!

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 1 They're firefighters!

Từ vựng tiếng Anh 4 Family and Friends national edition unit 1 They're firefighters bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 1 kèm theo phiên âm dễ hiểu và định nghĩa tiếng Việt đơn giản giúp các em ôn tập từ mới Unit 1 SGK tiếng Anh 4 Chân trời sáng tạo hiệu quả. Mời bạn đọc tham khảo & download tài liệu Lý thuyết tiếng Anh lớp 4 dưới đây.

Từ mới tiếng Anh unit 1 lớp 4 They're firefighters!

Từ mới/ Phân loạiPhiên âmĐịnh nghĩa
1. doctor (n)/ˈdɒktə(r)/bác sĩ
2. firefighter (n)/ˈfaɪəfaɪtə(r)/lính cứu hỏa
3. student (n)/ˈstjuːdnt/học sinh, sinh viên
4. teacher (n)/ˈtiːtʃə(r)/giáo viên
5. pilot (n)/ˈpaɪlət/phi công
6. hero (n)/ˈhɪərəʊ/anh hùng
7. police officer (n)/pəˈliːs ɒfɪsə(r)/cảnh sát
8. farmer (n)/ˈfɑːmə(r)/nông dân
9. office worker (n)/ˈɒfɪs wɜːkə(r)/nhân viên văn phòng
10. help (v)/help/giúp đỡ
11. grow (v)/ɡrəʊ/trồng
12. study (v)/ˈstʌdi/học hành
13. fly (v)/flaɪ/bay
14. fight (v)/faɪt/chiến đấu, đánh
15. fire (n)/ˈfaɪə(r)/lửa
16. teach (v)/tiːtʃ/dạy

Trên đây là Từ vựng unit 1 tiếng Anh 4 They're firefighters Chân trời sáng tạo. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Family and Friends theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 4 Family and Friends National Edition

    Xem thêm