Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 1 lớp 4 Animals

Lớp: Lớp 4
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: I-Learn Smart Start
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 1 Animals

Từ vựng tiếng Anh 4 i-Learn Smart Start unit 1 Animals bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 1 giúp các em ôn tập hiệu quả.

Từ mới tiếng Anh lớp 4 Unit 1 i Learn Smart Start bao gồm toàn bộ từ vựng tiếng Anh 4 kèm theo phiên âm và định nghĩa tiếng việt dễ hiểu. Mời bạn đọc tham khảo, download tài liệu

Từ vựng tiếng Anh 4 unit 1 Animals

Từ mới

Phân loại/ Phiên âm

Định nghĩa

1. camel

(n) /ˈkæml/

con lạc đà

2. horse

(n) /hɔːs/

con ngựa

3. hippo

(n) /ˈhɪpəʊ/

con hà mã

4. monkey

(n) /ˈmʌŋki/

con khỉ

5. rhino

(n) /ˈraɪnəʊ/

con tê giác

6. snake

(n) /sneɪk/

con rắn

7. friendly

(adj) /ˈfrendli/

thân thiện

8. happy

(adj) /ˈhæpi/

vui vẻ

9. great

(adj) /ɡreɪt/

to lớn, vĩ đại

10. dolphin

(n) /ˈdɒlfɪn/

con cá heo

11. lion

(n) /ˈlaɪən/

con sư tử

12. giraffe

(n) /dʒəˈrɑːf/

con hươu cao cổ

13. panda

(n) /ˈpændə/

con gấu trúc

14. tiger

(n) /ˈtaɪɡə(r)/

con hổ

15. zebra

(n) /ˈzebrə/

con ngựa vằn

16. feather

(n) /ˈfeðə(r)/

lông, lông vũ

17. wing

(n) /wɪŋ/

cái cánh

18. leg

(n) /leɡ/

cái chân

19. fin

(n) /fɪn/

cái vây

20. tail

(n) /teɪl/

cái đuôi

21. fur

(n) /fɜː(r)/

lông thú

22. claw

(n) /klɔː/

móng vuốt

Bài tập vận dụng

Fill in the blank. Use the words in the box

wings

legs (x2)

feather

fins

claws

tail (x2)

fur

1. Birds have two __________ and black __________.

2. Monkeys have a long __________, two eyes and four legs.

3. Lions have brown __________, four legs and __________.

4. Fish have two __________ to swim.

5. Kangaroos have a strong __________ and __________.

Tải file để xem đáp án chi tiết 

Trên đây là Từ vựng unit 1 tiếng Anh 4 Animals i Learn Smart Start. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Smart Start theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.

>> Bài tiếp theo: Ngữ pháp unit 1 lớp 4 Animals i-Learn Smart Start

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
2 Bình luận
Sắp xếp theo
  • Đỗ Thị Hồng Thanh
    Đỗ Thị Hồng Thanh

    sao phần này ko cho tải về thế

    Thích Phản hồi 15/12/23
    • Cô Lệ - Tiếng Anh Tiểu học
      Cô Lệ - Tiếng Anh Tiểu học

      Bên em đã cập nhật file tải về rồi ạ. Chị click vào Tải về để download tài liệu nha.

      Thích Phản hồi 15/12/23
  • Tài Thắng Channel
    Tài Thắng Channel

    mình là free sao ko được nhỉ

    Thích Phản hồi 16:44 31/12
🖼️

Tiếng Anh lớp 4 i-Learn Smart Start

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm