Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập unit 2 lớp 4 Time and Daily routines Global success

Bài tập tiếng Anh 4 Global success Unit 2 Time And Daily Routines có đáp án

Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 4 Global success Unit 2 Time And Daily Routines có đáp án bao gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh 4 mới khác nhau giúp các em nâng cao những kỹ năng tiếng Anh cơ bản hiệu quả.

Odd one out.

1. A. go to school B. have breakfast C. go to bed D. time

2. A. Read B. Go C. Sit D. What

3. A. seven B. fifteen C. thirty D. routine

4. A. school B. house C. garden D. brother

5. A. run B. early C. go to school D. have lunch

Complete the phrases with available verbs.

get (x2) ; take ; go ; comb ; read

have (x2) ; listen ; brush ; wash ;

1. _______________ up

2. __________________ the face

3. _______________ the teeth

4. __________________ dinner

5. _______________ to school

6. __________________ the hair

7. _______________ to music

8. __________________ a bath

9. _____________ lunch

10. __________________ book

Read the passage and answer the questions. 

Hi, I’m Hoang. I study at Duy Tan Primary School. I usually get up at 7.00. After breakfast, I walk to school at 7.40. My school starts at 8.00. My friends and I play badminton at break time. We have three subjects in the afternoon. The school finishes at 4.30.

1. What time does Hoang get up?

2. When does he go to school?

3. What time does his school start?

4. When does he play badminton?

5. What time does his school finish?

Fill in each gap with a suitable word:

Hi! My name is Lucy. I (1)________up at seven o’clock and I (2) ________ breakfast with my parents and my younger sister Linda. I (3)__________ rice and fish but I don’t like pizza and eggs. My Mom and Dad (4)_________ bread and coffee for breakfast. We go to school (5)________ bus. I (6)________ home at five o’clock. I have dinner (7)________ six thirty. I (8)________ my homework at seven fifteen and go(9) ________ bed at ten.

Reorder the words to make sentence.

1. lunch / Phong / at / has / 11 o’clock/ .

…………………………………………………………….

2. she / What / go / does / time / school / to/ ?

…………………………………………………………….

3. up / does / she / time / What / get / ?

…………………………………………………………….

4. time / is / What / it/ ?

…………………………………………………………….

5. homework / Nam / at / does / 3.30 / his/ .

…………………………………………………………….

Tải file để xem đáp án chi tiết 

Trên đây là Bài tập tiếng Anh 4 unit 2 Global success Time And Daily Routines có đáp án. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Bài tập tiếng Anh lớp 4 theo từng unit có đáp án sẽ giúp các em học sinh ôn tập kiến thức hiệu quả.

Xem thêm các bài Tìm bài trong mục này khác:
Chia sẻ, đánh giá bài viết
3
Chọn file muốn tải về:
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 4 Global success

Xem thêm
Đóng
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này! VnDoc PRO - Tải nhanh, làm toàn bộ Trắc nghiệm, website không quảng cáo! Tìm hiểu thêm
Hoặc không cần đăng nhập và tải nhanh tài liệu Bài tập unit 2 lớp 4 Time and Daily routines Global success
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng