Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 4 Unit 18 What's your phone number?

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Bài tập Unit 18 lớp 4 What's your phone number? có đáp án

Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Unit 18: What's your phone number?có đáp án do VnDoc.com đăng tải sau đây gồm các câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau, sẽ giúp các em học sinh lớp 4 hệ thống lại các kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp được học trong Bài 18 tiếng Anh lớp 4 chương trình mới What's your phone number?. Sau đây mời các em cùng làm bài.

Một số bài tập tiếng Anh lớp 4 khác:

Đề trắc nghiệm khảo sát chất lượng môn tiếng Anh lớp 4 - Đề 1

Đề trắc nghiệm khảo sát chất lượng môn tiếng Anh lớp 4 - Đề 2

  • Số câu hỏi: 5 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Odd one out.
    1.
    2.
    3.
    4.
    5.
  • Câu 2: Nhận biết
    Compte the sentences with these words: repeat, is, complete, invite, number, to, can’t.

    1. He.............playing soccer. is

    2. Can you .......................your phone number? repeat

    3. Jason wants to .....................Peter to his birthday party. invite

    4. ................................and say this sentences aloud. Complete

    5. Sorry, I ...................... dance. can't

    6. Would you like..................go dancing? to

    7. What’s his phone.................................? number

    Đáp án là:
    Compte the sentences with these words: repeat, is, complete, invite, number, to, can’t.

    1. He.............playing soccer. is

    2. Can you .......................your phone number? repeat

    3. Jason wants to .....................Peter to his birthday party. invite

    4. ................................and say this sentences aloud. Complete

    5. Sorry, I ...................... dance. can't

    6. Would you like..................go dancing? to

    7. What’s his phone.................................? number

  • Câu 3: Nhận biết
    Circle the letter A, B or C
    1. What time does..................have breakfast?
    2. What...........are your pencils?
    3. Do you have English today? No,...................
    4. I’m hungry. Let’s go to the.........................
    5. ................she work from 7.00 a.m to 5.00 p.m? – Yes she does.
    6. We..............taking photographs with our mobile phone.
    8. He loves.....................for his mother and father.
  • Câu 4: Nhận biết
    Complete the sentence

    1. Can I have a look …… that T-shirt? at

    2. ……orange T-shirt is thirty thousand dong. The

    3. The green skirt…… seventy thousand dong. is||'s

    4. These yellow trousers are …… nice. very||pretty

    5. Let's ask the sale assistant …… price. for

    6. How much …..these trousers? are

    7. The pair ….. yellow trousers is ninety-five thousand dong. of

    8. The pair of black…. white shoes is eighty thousand dong. and

    9. It's a birthday present …… my father. for

    10. What's your phone number? …..is 0987 487 823. It

    11. May I speak ….. Mai, please? to

    12. Would you like to go …..a picnic? for

    13. I have ….. ask my parents. to

    Đáp án là:
    Complete the sentence

    1. Can I have a look …… that T-shirt? at

    2. ……orange T-shirt is thirty thousand dong. The

    3. The green skirt…… seventy thousand dong. is||'s

    4. These yellow trousers are …… nice. very||pretty

    5. Let's ask the sale assistant …… price. for

    6. How much …..these trousers? are

    7. The pair ….. yellow trousers is ninety-five thousand dong. of

    8. The pair of black…. white shoes is eighty thousand dong. and

    9. It's a birthday present …… my father. for

    10. What's your phone number? …..is 0987 487 823. It

    11. May I speak ….. Mai, please? to

    12. Would you like to go …..a picnic? for

    13. I have ….. ask my parents. to

  • Câu 5: Nhận biết
    Reorder these words to have correct sentences.

    1. I/ speak/ May/ John/ to/ please/ ?/ May I speak to John please?

    2. like/ Would/ you/ go/ for/ to/ picnic/ a/ ?/ Would you like to go for a picnic?

    3. tomorrow/ We/ free/ are/./ We are free tomorrow.

    Đáp án là:
    Reorder these words to have correct sentences.

    1. I/ speak/ May/ John/ to/ please/ ?/ May I speak to John please?

    2. like/ Would/ you/ go/ for/ to/ picnic/ a/ ?/ Would you like to go for a picnic?

    3. tomorrow/ We/ free/ are/./ We are free tomorrow.

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 4 Unit 18 What's your phone number? Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo