Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Trắc nghiệm tiếng Anh lớp 4 Unit 18 What's your phone number?

Bài tập Unit 18 lớp 4 What's your phone number? có đáp án

Trắc nghiệm tiếng Anh 4 Unit 18: What's your phone number?có đáp án do VnDoc.com đăng tải sau đây gồm các câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh khác nhau, sẽ giúp các em học sinh lớp 4 hệ thống lại các kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp được học trong Bài 18 tiếng Anh lớp 4 chương trình mới What's your phone number?. Sau đây mời các em cùng làm bài.

Một số bài tập tiếng Anh lớp 4 khác:

Đề trắc nghiệm khảo sát chất lượng môn tiếng Anh lớp 4 - Đề 1

Đề trắc nghiệm khảo sát chất lượng môn tiếng Anh lớp 4 - Đề 2

Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
  • Odd one out.
  • 1.
  • 2.
  • 3.
  • 4.
  • 5.
  • Compte the sentences with these words: repeat, is, complete, invite, number, to, can’t.
  • 1. He.............playing soccer.
    is
  • 2. Can you .......................your phone number?
    repeat
  • 3. Jason wants to .....................Peter to his birthday party.
    invite
  • 4. ................................and say this sentences aloud.
    Complete
  • 5. Sorry, I ...................... dance.
    can't
  • 6. Would you like..................go dancing?
    to
  • 7. What’s his phone.................................?
    number
  • Circle the letter A, B or C
  • 1. What time does..................have breakfast?
  • 2. What...........are your pencils?
  • 3. Do you have English today? No,...................
  • 4. I’m hungry. Let’s go to the.........................
  • 5. ................she work from 7.00 a.m to 5.00 p.m? – Yes she does.
  • 6. We..............taking photographs with our mobile phone.
  • 8. He loves.....................for his mother and father.
  • Complete the sentence
  • 1. Can I have a look …… that T-shirt?
    at
  • 2. ……orange T-shirt is thirty thousand dong.
    The
  • 3. The green skirt…… seventy thousand dong.
    is 's
  • 4. These yellow trousers are …… nice.
    very pretty
  • 5. Let's ask the sale assistant …… price.
    for
  • 6. How much …..these trousers?
    are
  • 7. The pair ….. yellow trousers is ninety-five thousand dong.
    of
  • 8. The pair of black…. white shoes is eighty thousand dong.
    and
  • 9. It's a birthday present …… my father.
    for
  • 10. What's your phone number? …..is 0987 487 823.
    It
  • 11. May I speak ….. Mai, please?
    to
  • 12. Would you like to go …..a picnic?
    for
  • 13. I have ….. ask my parents.
    to
  • Reorder these words to have correct sentences.
  • 1. I/ speak/ May/ John/ to/ please/ ?/
    May I speak to John please?
  • 2. like/ Would/ you/ go/ for/ to/ picnic/ a/ ?/
    Would you like to go for a picnic?
  • 3. tomorrow/ We/ free/ are/./
    We are free tomorrow.
  • Đáp án đúng của hệ thống
  • Trả lời đúng của bạn
  • Trả lời sai của bạn
Bắt đầu ngay
Bạn còn 2 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã dùng hết 2 lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Kiểm tra kết quả Xem đáp án Làm lại
Chia sẻ, đánh giá bài viết
46
Sắp xếp theo
    🖼️

    Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4

    Xem thêm