Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề kiểm tra kiến thức Tiếng Anh 4 Global success - Tuần 8 Online

Đóng
Bạn đã dùng hết 1 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm
Mô tả thêm:

Đề kiểm tra cuối tuần 8 môn tiếng Anh 4 Global success

Đề kiểm tra kiến thức môn tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức - Tuần 8 có đáp án bao gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh 4 khác nhau giúp các em học sinh lớp 4 ôn tập kiến thức Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.

  • Số câu hỏi: 4 câu
  • Số điểm tối đa: 10 điểm
Bắt đầu làm bài
Bạn còn 1 lượt làm bài tập miễn phí. Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để học không giới hạn nhé! Bạn đã HẾT lượt làm bài tập miễn phí! Hãy mua tài khoản VnDoc PRO để làm Trắc nghiệm không giới hạn và tải tài liệu nhanh nhé! Mua ngay
Trước khi làm bài bạn hãy
  • 1 Ôn tập kiến thức đã nêu trong phần Mô tả thêm
  • 2 Tìm không gian và thiết bị phù hợp để tập trung làm bài
  • 3 Chuẩn bị sẵn dụng cụ cần dùng khi làm bài như bút, nháp, máy tính
  • 4 Căn chỉnh thời gian làm từng câu một cách hợp lý
  • Câu 1: Nhận biết
    Choose the correct answer to complete the sentence.
    1. What can your sister ______? She can play chess.
    2. Can he play football? - Yes, he ______. He is a member of school football team.
    3. My father can play ______ guitar. He sometimes teaches me how to play.
    4. What can you do, Lan? - I _____ cook pasta.
    5. Phong ____ catch the ball because he is short.
  • Câu 2: Nhận biết
    Complete the conversation using the given words.

    can't; play; picture; can; How;  What ; 

    A. Look! This is my new picture. 

    B. Oh, it's a nice (0) _picture_.

    A. (1) _______can you do?

    B. No, I can't. But I can roller skate.

    A. Can you (2) _______ the piano?

    B. Yes, I can. (3)_______ about you, Mai?

    A. I (4) ______ play the piano. But I (5)_____ cook meal.

    B. Really? Great!

    1. A. (1) _______can you do?
    A. Can you (2) _______ the piano?
    B. Yes, I can. (3)_______ about you, Mai?
    A. I (4) ______ play the piano.
    But I (5)_____ cook meal.
  • Câu 3: Nhận biết
    Choose the odd one out.
    1.
    2.
    3.
  • Câu 4: Nhận biết
    Reorder the words.

    1. play/ She / not / chess./ can / She can not play chess.

    2. a / he / ride / Can / bike / ? Can he ride a bike?

    Đáp án là:
    Reorder the words.

    1. play/ She / not / chess./ can / She can not play chess.

    2. a / he / ride / Can / bike / ? Can he ride a bike?

Chúc mừng Bạn đã hoàn thành bài!

Đề kiểm tra kiến thức Tiếng Anh 4 Global success - Tuần 8 Online Kết quả
  • Thời gian làm bài: 00:00:00
  • Số câu đã làm: 0
  • Điểm tạm tính: 0
  • Điểm thưởng: 0
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo