Từ vựng unit 3 lớp 4 Would you like a bubble tea?
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 3 Would you like a bubble tea?
Từ vựng tiếng Anh 4 Family and Friends national edition unit 3 Would you like a bubble tea? bao gồm từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 3 giúp các em ôn tập hiệu quả.
|
Từ mới |
Phiên âm |
Định nghĩa |
|
1. banana |
/bəˈnɑːnə/ |
: quả chuối |
|
2. bubble tea |
/ˌbʌbl ˈtiː/ |
: trà sữa trân châu |
|
3. chicken |
/ˈtʃɪkɪn/ |
: thịt gà |
|
4. eighty |
/ˈeɪti/ |
: số 80 |
|
5. fifty |
/ˈfɪfti/ |
: số 50 |
|
6. forty |
/ˈfɔːrti/ |
: số 40 |
|
7. fries |
/fraɪz/ |
: khoai tây chiên |
|
8. high |
/haɪ/ |
: cao |
|
9. milk |
/mɪlk/ |
: sữa |
|
10. much |
/mʌtʃ/ |
: nhiều |
|
11. ninety |
/ˈnaɪnti/ |
: số 90 |
|
12. noodles |
/ˈnuːdl/ |
: mì, phở, bún, hủ tiếu |
|
13. number |
/ˈnʌmbər/ |
: số |
|
14. one hundred |
/wʌn ˈhʌndrəd/ |
: số 100 |
|
15. orange juice |
/ˈɒrɪndʒ dʒuːs / |
: nước cam ép |
|
16. or |
/ɔːr/ |
: hoặc |
|
17. pizza |
/ˈpiːtsə/ |
: bánh pizza |
|
18. plum |
/plʌm/ |
: quả mận |
|
19. queen |
/kwiːn/ |
: nữ hoàng |
|
20. rabbit |
/ˈræbɪt/ |
: con thỏ |
|
21. seventy |
/ˈsevnti/ |
: số 70 |
|
22. water |
/ˈwɔːtə(r)/ |
: nước |
Trên đây là Từ vựng unit 3 tiếng Anh 4 Would you like a bubble tea? Chân trời sáng tạo. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Family and Friends theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em học tập hiệu quả.