Từ vựng unit 10 lớp 4 Global success
Từ vựng unit 10 lớp 4 Our summer holidays Global success
Từ vựng tiếng Anh 4 Global success unit 10 Our summer holidays nằm trong bộ tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Kết nối tri thức cả năm giúp các em ôn tập kiến thức từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 10 hiệu quả.
Từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 10 Our summer holidays
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. beach (n) | /biːtʃ/ | bãi biển |
2. campsite (n) | /ˈkæmpsaɪt/ | địa điểm cắm trại |
3. countryside (n) | /ˈkʌntrisaɪd/ | nông thôn, vùng quê |
4. Bangkok (n) | /bæŋˈkɒk/ | Băng Cốc (thủ đô của nước |
5. Sydney (n) | /ˈsɪdni/ | Xít-ni (thành phố của nước |
6. Tokyo (n) | /ˈtəʊkiəʊ/ | Tô-ki-ô (thủ đô của nước Nhật) |
7. last (adj) | /lɑːst/ | trước, lần trước |
8. yesterday (adv) | /ˈjestədeɪ/ | ngày hôm qua |
9. at, on, in (+ place) (pre) | /ət/, /ɒn/, /ɪn/ (+/pleɪs/) | ở (+ địa điểm) |
10. weekend (n) | /ˌwiːkˈend/ | cuối tuần |
11. summer (n) | /ˈsʌmə(r)/ | mùa hè |
12. holiday (n) | /ˈhɒlədeɪ/ | kì nghỉ |
Bài tập Từ mới tiếng Anh lớp 4 unit 10 Our summer holidays
Choose the odd one out.
1. A. campsite B. yesterday C. beach D. countryside
2. A. you B. he C. she D. was
3. A. at B. on C. is D. in
4. A. were B. holiday C. summer D. weekend
5. A. when B. library C. sport D. mountain
6. A. sing B. small C. skate D. swim
7. A. is B. are C. was D. am
8. A. yesterday B. Monday C. Tuesday D. Friday
9. A. where B. When C. Were D. What
10. A. in B. on C. at. D. the
ĐÁP ÁN
Choose the odd one out.
1 - B; 2 - D; 3 - C; 4 - A; 5 - A;
6 - B; 7 - C; 8 - A; 9 - C; 10 - D;
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 10 Our summer holidays Global Success. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh 4 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.