Từ vựng unit 1 lớp 4 Global success
Từ vựng tiếng Anh 4 unit 1 My friends
Từ vựng Unit 1 tiếng Anh 4 Global Success
Nằm trong bộ tài liệu Lý thuyết tiếng Anh lớp 4 Global success theo từng Unit năm học 2024 - 2025, Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Global Success Unit 1 My friends tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 4 quan trọng xuất hiện trong Unit 1 SGK tiếng Anh 4 Kết nối tri thức lesson 1 - lesson 3giúp các em ôn tập hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1 My friends
Từ mới | Phân loại/ Phát âm | Định nghĩa |
1. America | (n) /əˈmerɪkə/ | nước Hoa Kì, nước Mỹ |
2. Australia | (n) /ɒˈstreɪliə/ | nước Úc |
3. Britain | (n) /ˈbrɪtn/ | nước Anh |
4. Japan | (n) /dʒəˈpæn/ | nước Nhật Bản |
5. Malaysia | (n) /məˈleɪʒə/ | nước Ma-lay-xi-a |
6. Singapore | (n) /ˌsɪŋəˈpɔː(r)/ | nước Xin-ga-po |
7. Thailand | (n) /ˈtaɪlænd/ | nước Thái Lan |
8. Viet Nam | (n) /ˌviːetˈnɑːm/ | nước Việt Nam |
9. friend | (n) /frend/ | bạn bè |
10. friendly | (adj) /ˈfrendli/ | thân thiện |
11. from | (prep.) /frəm/ | từ |
12. new | (adj) /njuː/ | mới |
13. Where | (adv) /weə(r)/ | ở đâu |
Bài tập Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1 My friends
Choose the odd one out.
1. a. Thailand | b. Viet Nam | c. country | d. America |
2. a. friendly | b. new | c. old | d. friend |
3. a. from | b. where | c. in | d. at |
4. a. what | b. when | c. how | d. old |
5. a. Singopore | b. Japan | c. Australia | d. Malaysia |
ĐÁP ÁN
Choose the odd one out.
1 - c | 2 - d | 3 - b | 4 - d | 5 - a |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1 My Friends Global Success đầy đủ nhất. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ mới tiếng Anh 4 theo từng Unit trên đây sẽ giúp các em ôn tập kiến thức tiếng Anh trọng tâm hiệu quả.
>> Bài tiếp theo: Ngữ pháp tiếng Anh 4 Global Success Unit 1 My friends